単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 97,250 102,356 128,439 161,088 215,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,899 2,040 2,626 8,968 12,844
1. Tiền 1,899 2,040 2,626 8,968 12,844
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,964 62,208 72,322 109,795 90,241
1. Phải thu khách hàng 67,094 61,603 72,143 95,655 89,672
2. Trả trước cho người bán 966 773 220 11,852 1,060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,054 18,113 17,309 3,085 602
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,150 -18,281 -17,350 -796 -1,093
IV. Tổng hàng tồn kho 23,560 36,175 52,784 41,670 109,557
1. Hàng tồn kho 23,560 36,175 52,784 42,656 112,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -986 -2,725
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,828 1,932 707 655 2,718
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,827 1,932 707 655 904
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 962
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 0 0 852
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 124,783 120,059 131,973 143,781 181,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83,869 79,580 84,098 91,149 93,793
1. Tài sản cố định hữu hình 54,456 50,368 55,625 62,454 66,044
- Nguyên giá 113,456 114,324 123,067 135,909 146,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,000 -63,957 -67,442 -73,454 -80,554
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29,413 29,213 28,472 28,695 27,749
- Nguyên giá 31,010 31,471 31,471 32,604 32,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,597 -2,259 -2,999 -3,910 -4,856
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,360 9,360 9,360 9,360 9,360
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,360 9,360 9,360 9,360 9,360
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 31,050 26,939 33,635 39,567 37,336
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,755 26,041 31,970 37,383 35,284
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 295 898 1,665 2,184 2,052
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,034 222,415 260,412 304,868 396,880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 93,015 91,839 122,834 144,483 241,190
I. Nợ ngắn hạn 82,977 81,233 95,371 130,964 207,290
1. Vay và nợ ngắn 0 0 1,557 3,467 6,411
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,043 18,307 22,917 84,988 142,084
4. Người mua trả tiền trước 84 1,635 2,375 3,387 4,342
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,914 45,788 51,626 20,631 33,114
6. Phải trả người lao động 8,442 8,096 9,262 13,627 18,574
7. Chi phí phải trả 251 1,968 2,939 294 431
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 492 681 532 700 1,086
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,234 2,815 2,991 2,991 0
II. Nợ dài hạn 10,038 10,606 27,463 13,519 33,900
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 10,000 10,606 27,463 13,519 33,900
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 129,018 130,576 137,578 160,385 155,690
I. Vốn chủ sở hữu 129,018 130,576 137,578 160,385 155,690
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82,400 82,400 86,519 93,440 93,440
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 29,436 34,033 36,475 41,530 45,242
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,182 14,144 14,584 25,416 17,008
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 518 1,916 1,159 852 967
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,034 222,415 260,412 304,868 396,880