単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,080,803 1,473,305 2,030,413 4,237,850 4,415,410
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,080,803 1,473,305 2,030,413 4,237,850 4,415,410
Giá vốn hàng bán 1,976,458 1,366,754 1,902,732 4,099,008 4,260,481
Lợi nhuận gộp 104,345 106,551 127,681 138,842 154,930
Doanh thu hoạt động tài chính 1,887 3,154 3,484 7,016 5,405
Chi phí tài chính 0 40 509 1,377 1,752
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 40 509 1,377 1,752
Chi phí bán hàng 66,900 83,639 89,438 110,160 129,886
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,606 18,795 26,702 16,548 36,001
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,726 7,231 14,517 17,773 -7,304
Thu nhập khác 9,786 4,579 6,843 13,435 20,377
Chi phí khác 248 186 292 338 290
Lợi nhuận khác 9,538 4,393 6,551 13,098 20,087
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,264 11,624 21,068 30,871 12,783
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,130 2,150 4,903 6,641 2,020
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -252 -501 -752 -518 132
Chi phí thuế TNDN 3,878 1,649 4,151 6,123 2,151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,385 9,975 16,917 24,748 10,632
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,385 9,975 16,917 24,748 10,632
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)