I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,503
|
2,246
|
6,185
|
848
|
4,282
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-570
|
-2,228
|
1,270
|
9,590
|
2,529
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,973
|
2,048
|
1,989
|
2,036
|
2,057
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,995
|
-1,118
|
-1
|
3,159
|
89
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11
|
-3,610
|
-1,149
|
3,991
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
463
|
453
|
431
|
404
|
390
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,933
|
19
|
7,455
|
10,438
|
6,811
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,924
|
2,721
|
3,486
|
8,280
|
-16,926
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-89,667
|
34,917
|
12,893
|
-27,768
|
-36,349
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
100,002
|
-30,797
|
-10,040
|
26,697
|
50,529
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,751
|
-2,762
|
723
|
2,137
|
495
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-463
|
-453
|
-431
|
-404
|
-390
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,275
|
0
|
-2
|
-2,369
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,818
|
1,013
|
-86
|
-4,123
|
-332
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,540
|
4,657
|
13,998
|
12,888
|
3,837
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,666
|
256
|
-9,513
|
-32,093
|
-1,150
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
756
|
7
|
6
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,655
|
1,012
|
-9,506
|
-32,088
|
-1,143
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,800
|
600
|
1,954
|
23,105
|
1,782
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-943
|
-955
|
-1,087
|
-1,149
|
-1,635
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5
|
-9,255
|
-35
|
-1
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
853
|
-9,610
|
832
|
21,955
|
147
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-262
|
-3,941
|
5,324
|
2,755
|
2,841
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,968
|
8,706
|
4,765
|
10,089
|
12,844
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,706
|
4,765
|
10,089
|
12,844
|
15,684
|