単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36,335 35,949 36,622 48,300 47,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,793 9,742 7,431 11,587 4,737
1. Tiền 2,793 9,742 7,431 11,587 4,737
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,788 19,839 22,952 25,730 33,350
1. Phải thu khách hàng 24,703 18,712 21,510 25,138 32,237
2. Trả trước cho người bán 461 557 622 0 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 625 570 820 592 982
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,864 4,556 4,952 6,921 5,997
1. Hàng tồn kho 5,864 4,556 4,952 6,921 5,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,889 1,812 1,288 4,063 3,258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,661 631 1,099 3,450 3,236
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 229 1,181 190 612 22
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 249,653 250,961 222,576 197,536 188,751
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 80 166
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 80 166
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 191,729 195,586 169,885 146,864 139,781
1. Tài sản cố định hữu hình 158,795 163,098 138,141 115,866 109,507
- Nguyên giá 262,016 287,103 283,186 284,857 303,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,220 -124,005 -145,044 -168,990 -194,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 32,933 32,489 31,743 30,998 30,273
- Nguyên giá 37,775 38,029 38,029 38,029 38,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,841 -5,540 -6,286 -7,031 -7,755
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 52,054 49,426 46,798 44,171 41,603
- Nguyên giá 68,444 68,444 68,444 68,444 68,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,390 -19,018 -21,646 -24,273 -26,841
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 344 417 564 641 596
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 900 900 900 900 900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -556 -483 -336 -259 -304
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,926 5,532 5,330 5,175 5,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,926 5,532 5,330 5,175 5,080
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 285,987 286,910 259,199 245,835 236,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 159,573 162,357 138,661 127,541 115,583
I. Nợ ngắn hạn 79,584 59,398 56,420 70,751 65,953
1. Vay và nợ ngắn 41,711 16,297 20,243 27,997 14,143
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,022 28,935 23,525 27,179 31,034
4. Người mua trả tiền trước 611 126 77 265 738
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,241 1,208 1,385 1,213 1,516
6. Phải trả người lao động 11,979 8,187 4,429 10,777 15,753
7. Chi phí phải trả 0 0 0 654 358
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,283 3,559 5,677 2,281 2,113
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 79,989 102,959 82,242 56,790 49,630
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 55,201 51,191 45,816 38,761 35,303
4. Vay và nợ dài hạn 24,787 51,769 36,426 18,029 14,327
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 126,414 124,553 120,537 118,295 120,509
I. Vốn chủ sở hữu 126,414 124,553 120,537 118,295 120,509
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,000 72,000 72,000 72,000 72,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,345 6,345 6,345 6,345 6,345
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 32,533 34,333 34,333 34,333 34,333
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,537 11,875 7,860 5,617 7,832
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 738 970 959 262 175
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 285,987 286,910 259,199 245,835 236,092