TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,947
|
56,728
|
55,205
|
47,340
|
50,684
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,873
|
18,327
|
16,681
|
4,737
|
9,308
|
1. Tiền
|
8,873
|
18,327
|
16,681
|
4,737
|
9,308
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,596
|
30,775
|
31,376
|
33,350
|
32,846
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,236
|
28,184
|
29,003
|
32,237
|
30,174
|
2. Trả trước cho người bán
|
43
|
430
|
334
|
132
|
132
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,317
|
2,161
|
2,040
|
982
|
2,540
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,691
|
5,558
|
5,853
|
5,995
|
5,864
|
1. Hàng tồn kho
|
5,691
|
5,558
|
5,853
|
5,995
|
5,864
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,787
|
2,069
|
1,294
|
3,258
|
2,666
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,680
|
2,069
|
1,294
|
3,236
|
2,666
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
106
|
0
|
0
|
22
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
196,413
|
201,726
|
194,722
|
188,751
|
181,941
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
149
|
149
|
149
|
166
|
166
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
149
|
149
|
149
|
166
|
166
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
140,515
|
152,760
|
146,072
|
139,781
|
133,552
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
109,703
|
122,135
|
115,633
|
109,507
|
103,434
|
- Nguyên giá
|
284,857
|
303,610
|
303,610
|
303,732
|
303,732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-175,154
|
-181,475
|
-187,977
|
-194,225
|
-200,298
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30,812
|
30,625
|
30,439
|
30,273
|
30,118
|
- Nguyên giá
|
38,029
|
38,029
|
38,029
|
38,029
|
38,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,217
|
-7,403
|
-7,590
|
-7,755
|
-7,910
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
43,514
|
42,857
|
42,200
|
41,603
|
41,126
|
- Nguyên giá
|
68,444
|
68,444
|
68,444
|
68,444
|
68,444
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,930
|
-25,587
|
-26,244
|
-26,841
|
-27,318
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
641
|
524
|
524
|
596
|
596
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-259
|
-376
|
-376
|
-304
|
-304
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,960
|
4,830
|
5,051
|
5,081
|
4,807
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,960
|
4,830
|
5,051
|
5,081
|
4,807
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
250,360
|
258,453
|
249,927
|
236,091
|
232,625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
129,628
|
140,130
|
130,613
|
115,597
|
109,996
|
I. Nợ ngắn hạn
|
76,137
|
91,761
|
77,653
|
65,967
|
63,968
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,872
|
16,153
|
16,166
|
14,143
|
20,143
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
28,654
|
36,284
|
22,974
|
31,042
|
18,539
|
4. Người mua trả tiền trước
|
209
|
284
|
195
|
738
|
183
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,316
|
4,935
|
7,132
|
1,531
|
2,227
|
6. Phải trả người lao động
|
8,543
|
13,899
|
17,097
|
15,744
|
10,886
|
7. Chi phí phải trả
|
4,105
|
9,061
|
5,357
|
358
|
3,889
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,222
|
10,654
|
8,410
|
2,113
|
7,941
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,491
|
48,370
|
52,960
|
49,630
|
46,029
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
38,848
|
33,597
|
35,097
|
35,303
|
35,237
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,643
|
14,773
|
17,863
|
14,327
|
10,791
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
120,732
|
118,323
|
119,315
|
120,494
|
122,628
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
120,732
|
118,323
|
119,315
|
120,494
|
122,628
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,345
|
6,345
|
6,345
|
6,345
|
6,345
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,333
|
34,333
|
34,333
|
34,333
|
34,333
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,054
|
5,646
|
6,637
|
7,817
|
9,951
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
185
|
367
|
291
|
175
|
130
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
250,360
|
258,453
|
249,927
|
236,091
|
232,625
|