単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,947 56,728 55,205 47,340 50,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,873 18,327 16,681 4,737 9,308
1. Tiền 8,873 18,327 16,681 4,737 9,308
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,596 30,775 31,376 33,350 32,846
1. Phải thu khách hàng 34,236 28,184 29,003 32,237 30,174
2. Trả trước cho người bán 43 430 334 132 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,317 2,161 2,040 982 2,540
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,691 5,558 5,853 5,995 5,864
1. Hàng tồn kho 5,691 5,558 5,853 5,995 5,864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,787 2,069 1,294 3,258 2,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,680 2,069 1,294 3,236 2,666
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 106 0 0 22 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 196,413 201,726 194,722 188,751 181,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 149 149 149 166 166
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 149 149 149 166 166
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 140,515 152,760 146,072 139,781 133,552
1. Tài sản cố định hữu hình 109,703 122,135 115,633 109,507 103,434
- Nguyên giá 284,857 303,610 303,610 303,732 303,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,154 -181,475 -187,977 -194,225 -200,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30,812 30,625 30,439 30,273 30,118
- Nguyên giá 38,029 38,029 38,029 38,029 38,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,217 -7,403 -7,590 -7,755 -7,910
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 43,514 42,857 42,200 41,603 41,126
- Nguyên giá 68,444 68,444 68,444 68,444 68,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,930 -25,587 -26,244 -26,841 -27,318
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 641 524 524 596 596
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 900 900 900 900 900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -259 -376 -376 -304 -304
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,960 4,830 5,051 5,081 4,807
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,960 4,830 5,051 5,081 4,807
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,360 258,453 249,927 236,091 232,625
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 129,628 140,130 130,613 115,597 109,996
I. Nợ ngắn hạn 76,137 91,761 77,653 65,967 63,968
1. Vay và nợ ngắn 22,872 16,153 16,166 14,143 20,143
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,654 36,284 22,974 31,042 18,539
4. Người mua trả tiền trước 209 284 195 738 183
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,316 4,935 7,132 1,531 2,227
6. Phải trả người lao động 8,543 13,899 17,097 15,744 10,886
7. Chi phí phải trả 4,105 9,061 5,357 358 3,889
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,222 10,654 8,410 2,113 7,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 53,491 48,370 52,960 49,630 46,029
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 38,848 33,597 35,097 35,303 35,237
4. Vay và nợ dài hạn 14,643 14,773 17,863 14,327 10,791
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 120,732 118,323 119,315 120,494 122,628
I. Vốn chủ sở hữu 120,732 118,323 119,315 120,494 122,628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,000 72,000 72,000 72,000 72,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,345 6,345 6,345 6,345 6,345
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,333 34,333 34,333 34,333 34,333
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,054 5,646 6,637 7,817 9,951
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 185 367 291 175 130
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,360 258,453 249,927 236,091 232,625