Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
655,036
|
932,816
|
950,376
|
638,102
|
658,077
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,633
|
13,271
|
18,690
|
-321
|
13,843
|
Doanh thu thuần
|
647,403
|
919,546
|
931,687
|
638,423
|
644,234
|
Giá vốn hàng bán
|
628,719
|
896,470
|
915,752
|
619,473
|
628,917
|
Lợi nhuận gộp
|
18,684
|
23,076
|
15,934
|
18,949
|
15,317
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
69
|
17
|
21
|
14
|
9
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
438
|
996
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
438
|
872
|
|
Chi phí bán hàng
|
8,781
|
10,834
|
8,751
|
9,278
|
7,465
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,035
|
5,727
|
5,373
|
5,266
|
5,346
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,938
|
6,532
|
1,392
|
3,424
|
2,515
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
5,630
|
-5,231
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
17
|
216
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
5,612
|
-5,448
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,938
|
6,532
|
7,005
|
-2,024
|
2,515
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
788
|
1,388
|
1,401
|
-198
|
503
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
788
|
1,388
|
1,401
|
-198
|
503
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,150
|
5,144
|
5,604
|
-1,826
|
2,012
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
788
|
1,286
|
1,401
|
-456
|
503
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,363
|
3,858
|
4,203
|
-1,369
|
1,509
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|