TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
290,398
|
384,439
|
512,519
|
259,368
|
312,965
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,855
|
74,729
|
61,037
|
29,474
|
18,864
|
1. Tiền
|
72,855
|
74,729
|
61,037
|
29,474
|
18,864
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
140,834
|
234,737
|
256,816
|
196,535
|
229,972
|
1. Phải thu khách hàng
|
107,366
|
204,562
|
219,146
|
152,752
|
156,095
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,759
|
29,839
|
37,518
|
43,784
|
72,581
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,709
|
336
|
153
|
0
|
1,296
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73,367
|
73,393
|
194,654
|
32,997
|
64,117
|
1. Hàng tồn kho
|
80,391
|
77,096
|
198,357
|
33,566
|
68,710
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,024
|
-3,703
|
-3,703
|
-569
|
-4,593
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,342
|
1,579
|
11
|
361
|
13
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63
|
39
|
11
|
361
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
437
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,279
|
1,103
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19,942
|
19,505
|
21,161
|
21,783
|
21,559
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,075
|
17,601
|
18,576
|
18,833
|
18,465
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,577
|
2,172
|
3,295
|
3,619
|
3,398
|
- Nguyên giá
|
35,878
|
35,878
|
36,124
|
36,857
|
36,857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,301
|
-33,705
|
-32,830
|
-33,238
|
-33,460
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,498
|
15,429
|
15,281
|
15,213
|
15,067
|
- Nguyên giá
|
20,208
|
20,208
|
20,208
|
20,208
|
20,208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,709
|
-4,779
|
-4,927
|
-4,994
|
-5,141
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,717
|
1,754
|
2,435
|
2,800
|
2,944
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,717
|
1,754
|
2,435
|
2,800
|
2,944
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
310,340
|
403,945
|
533,680
|
281,151
|
334,524
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132,495
|
221,984
|
365,986
|
114,918
|
166,682
|
I. Nợ ngắn hạn
|
131,837
|
221,211
|
365,202
|
114,355
|
166,130
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
56,628
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
26,984
|
143,828
|
184,388
|
43,351
|
85,309
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57,163
|
17,448
|
27,351
|
24,120
|
25,963
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,475
|
44
|
476
|
426
|
744
|
6. Phải trả người lao động
|
3,278
|
4,062
|
4,266
|
4,602
|
2,030
|
7. Chi phí phải trả
|
7,718
|
24,326
|
42,262
|
87
|
9,567
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
29,001
|
25,750
|
44,734
|
39,205
|
40,162
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
658
|
773
|
784
|
563
|
552
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
658
|
773
|
784
|
0
|
552
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
563
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
177,845
|
181,960
|
167,693
|
166,233
|
167,842
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
177,845
|
181,960
|
167,693
|
166,233
|
167,842
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,787
|
15,787
|
15,787
|
15,787
|
15,787
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,058
|
41,173
|
26,906
|
25,446
|
27,055
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,218
|
5,755
|
5,097
|
2,564
|
2,356
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
310,340
|
403,945
|
533,680
|
281,151
|
334,524
|