TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
269,771
|
362,793
|
326,858
|
265,782
|
325,155
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,003
|
36,451
|
12,210
|
63,876
|
4,803
|
1. Tiền
|
8,003
|
3,451
|
4,210
|
13,876
|
4,803
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
33,000
|
8,000
|
50,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80,556
|
58,244
|
92,795
|
124,123
|
231,155
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,447
|
57,725
|
57,851
|
111,430
|
158,964
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,490
|
306
|
31,105
|
12,683
|
70,457
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
619
|
213
|
3,839
|
9
|
1,735
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
178,705
|
265,755
|
220,825
|
75,473
|
87,452
|
1. Hàng tồn kho
|
181,319
|
272,780
|
223,338
|
81,430
|
91,315
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,614
|
-7,025
|
-2,513
|
-5,957
|
-3,864
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,507
|
2,343
|
1,029
|
2,310
|
1,745
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
270
|
138
|
111
|
718
|
614
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,237
|
103
|
918
|
1,592
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,103
|
0
|
0
|
1,132
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,318
|
19,787
|
19,306
|
18,973
|
18,533
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,700
|
19,280
|
18,878
|
18,470
|
18,092
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,457
|
4,084
|
3,709
|
3,337
|
2,975
|
- Nguyên giá
|
37,962
|
37,962
|
37,962
|
37,962
|
37,962
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,505
|
-33,878
|
-34,252
|
-34,625
|
-34,987
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,243
|
15,196
|
15,169
|
15,133
|
15,118
|
- Nguyên giá
|
15,863
|
15,863
|
15,863
|
15,835
|
15,835
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-620
|
-667
|
-694
|
-702
|
-718
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
618
|
507
|
417
|
503
|
441
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
618
|
507
|
417
|
503
|
441
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
290,089
|
382,580
|
346,164
|
284,755
|
343,689
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
75,827
|
166,647
|
141,738
|
82,795
|
140,178
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,827
|
166,647
|
141,738
|
82,795
|
140,178
|
1. Vay và nợ ngắn
|
30,000
|
35,000
|
34,000
|
0
|
56,825
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,313
|
99,372
|
21,407
|
56,612
|
50,637
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,816
|
19,622
|
68,978
|
18,051
|
21,474
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
327
|
17
|
538
|
192
|
46
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
595
|
3,804
|
4,065
|
2,234
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
2,595
|
1,422
|
917
|
1,802
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
61
|
6,238
|
7,781
|
62
|
4,417
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
214,262
|
215,933
|
204,426
|
201,960
|
203,510
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
214,262
|
215,933
|
204,426
|
201,960
|
203,510
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
170,000
|
170,000
|
170,000
|
170,000
|
170,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,929
|
18,929
|
18,929
|
18,929
|
18,929
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,333
|
27,004
|
15,497
|
13,031
|
14,581
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,310
|
3,207
|
3,806
|
2,897
|
2,744
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
290,089
|
382,580
|
346,164
|
284,755
|
343,689
|