単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 72,029 67,902 70,971 -44,986 14,304
2. Điều chỉnh cho các khoản -5,313 -34,136 -6,555 96,270 54,498
- Khấu hao TSCĐ 105 188 770 41,979 43,174
- Các khoản dự phòng -1,525 6,147 4,384 30,304 -33,278
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20,482 -41,287 -12,640 -12,063 -1,944
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 16,590 816 930 36,051 46,546
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 66,716 33,766 64,416 51,284 68,801
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10,381 -9,283 -893 9,372 10,814
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,463 4,141 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,074 9,734 -3,079 83,758 25,513
- Tăng giảm chi phí trả trước -5 -17 -242 106 -1
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 225,496 -41,633 -2,927 -44,384 34,602
- Tiền lãi vay phải trả -16,667 -816 -49 -43,426 -46,546
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14 -9,606 -10,994 -12,963 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 38,996 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -50,996 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 287,297 -13,714 46,230 31,746 93,183
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -30 -54,535 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 82 0 0 12,453 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -122,100 -137,750 -155,900 -28,202 -24,940
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 76,217 168,603 217,800 63,001 7,240
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -136,078 -73,025 -206,076 -32,322
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 115,175 6,264 71,608 2,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17,668 13,481 6,675 2,365 6,106
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28,134 23,431 1,784 -139,384 -41,916
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 22,403 38,652 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 4,866 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 383,622 72,400 134,527 87,709 5,991
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -642,622 -81,548 -135,562 -92,189 -43,543
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -259,000 -9,148 26,235 34,172 -37,552
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 164 569 74,249 -73,466 13,715
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,205 5,368 4,901 79,151 5,685
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,368 4,901 79,151 5,684 19,401