I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,840
|
-5,157
|
3,152
|
8,468
|
1,523
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,630
|
23,580
|
-4,160
|
15,448
|
-1,693
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,793
|
15,634
|
5,953
|
10,793
|
193
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,447
|
-8,622
|
-13,364
|
-7,844
|
-943
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,037
|
4,356
|
-7,775
|
2,511
|
-943
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,320
|
12,211
|
11,027
|
9,988
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,470
|
18,423
|
-1,008
|
23,917
|
-170
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,271
|
9,128
|
-7,566
|
-11,018
|
-99
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1
|
1
|
0
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,072
|
3,429
|
-95,788
|
119,943
|
694
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-525
|
185
|
172
|
168
|
13
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
2,722
|
-2,954
|
36,676
|
-1,842
|
-122,215
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,465
|
-12,257
|
-11,075
|
-9,748
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,398
|
15,955
|
-78,589
|
121,419
|
-121,776
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,000
|
-14,940
|
20,000
|
-18,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
27,240
|
-20,000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-32,322
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
126,014
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,037
|
1,949
|
1,469
|
1,650
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,963
|
16,249
|
1,469
|
-48,672
|
126,014
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76
|
488
|
3,261
|
2,166
|
10,319
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
4,886
|
-42,601
|
78,793
|
-84,620
|
-10,319
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,962
|
-42,113
|
82,054
|
-82,454
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28,396
|
-9,908
|
4,934
|
-9,706
|
4,238
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,685
|
34,081
|
24,173
|
29,107
|
14,724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,081
|
24,173
|
29,107
|
19,401
|
18,962
|