単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,463 49,934 97,991 61,668 20,096
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 46,463 49,934 97,991 61,668 20,096
Giá vốn hàng bán 40,273 42,016 61,004 54,989 9,949
Lợi nhuận gộp 6,190 7,918 36,987 6,679 10,147
Doanh thu hoạt động tài chính 11,265 13,832 12,024 5,378 5,197
Chi phí tài chính 0 0 0 39,437 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 738 0
Chi phí bán hàng 57 3 214 311 351
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,529 20,506 25,403 94,126 12,847
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,130 1,242 23,395 -121,817 2,146
Thu nhập khác 11,032 1,044 6,715 7,724 1,790
Chi phí khác 1,197 275 246 1,461 1,622
Lợi nhuận khác 9,835 769 6,469 6,262 168
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 705 2,011 29,864 -115,554 2,315
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 161
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 161
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 705 2,011 29,864 -115,554 2,153
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -567 -409 1,064 -3,023 -72
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,272 2,420 28,800 -112,532 2,225
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)