I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,481
|
526
|
2,712
|
3,400
|
1,423
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,052
|
-10,717
|
-2,006
|
-1,274
|
1,112
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,637
|
1,820
|
1,797
|
1,878
|
1,880
|
- Các khoản dự phòng
|
134
|
-8,653
|
-22
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24
|
1,425
|
1
|
1
|
-9
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,996
|
-5,787
|
-3,782
|
-3,153
|
-759
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
197
|
477
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,429
|
-10,192
|
706
|
2,126
|
2,535
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-73,164
|
55,813
|
35,503
|
20,007
|
-29,056
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38,162
|
-15,560
|
-1,356
|
618
|
-578,675
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-51,298
|
-25,670
|
-53,537
|
-32,705
|
163,052
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
352
|
-1,892
|
-554
|
-837
|
812
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
37,027
|
0
|
-10,000
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-207
|
-477
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,220
|
-1,238
|
-232
|
0
|
-451
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,570
|
0
|
0
|
13
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-326
|
-114
|
-360
|
0
|
-163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-70,702
|
37,698
|
-19,831
|
-20,777
|
-441,947
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-740
|
-10,962
|
0
|
-201
|
-301
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,778
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5,000
|
-17,000
|
-46,812
|
-5,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5,000
|
37,839
|
5,131
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
-19,039
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12,463
|
0
|
9,527
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,210
|
5,322
|
3,297
|
2,972
|
6,383
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-105
|
-10,640
|
823
|
-4,424
|
6,213
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,194
|
14,887
|
0
|
0
|
432,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,097
|
-14,887
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,325
|
-64
|
-80
|
-105
|
-41
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,772
|
-64
|
-80
|
-105
|
431,959
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-69,035
|
26,994
|
-19,088
|
-25,306
|
-3,775
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77,106
|
35,828
|
62,828
|
57,766
|
32,459
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
6
|
-10
|
-1
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,828
|
62,828
|
43,730
|
32,459
|
28,687
|