TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,318,752
|
1,413,612
|
1,185,386
|
1,168,357
|
893,443
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,745
|
51,467
|
29,155
|
52,254
|
32,294
|
1. Tiền
|
74,745
|
51,467
|
28,493
|
51,254
|
28,294
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
663
|
1,000
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
294
|
119
|
4,432
|
804
|
332
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
306,892
|
277,353
|
302,077
|
276,582
|
243,631
|
1. Phải thu khách hàng
|
38,529
|
50,516
|
135,121
|
216,932
|
238,796
|
2. Trả trước cho người bán
|
64,273
|
33,784
|
18,614
|
15,749
|
16,158
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
115,848
|
106,446
|
73,992
|
97,725
|
67,048
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,388
|
-8,565
|
-9,205
|
-53,825
|
-78,371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
919,672
|
1,067,709
|
825,903
|
833,744
|
608,064
|
1. Hàng tồn kho
|
919,672
|
1,067,709
|
825,903
|
833,744
|
766,441
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-158,377
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,149
|
16,965
|
23,818
|
4,973
|
9,123
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,204
|
304
|
1
|
114
|
198
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,940
|
14,763
|
23,301
|
4,858
|
8,924
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,006
|
1,898
|
516
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
234,894
|
194,305
|
182,741
|
150,656
|
9,786
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
153,516
|
146,144
|
146,166
|
134,842
|
260
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
153,516
|
146,144
|
146,166
|
134,842
|
260
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52,091
|
33,317
|
19,632
|
672
|
323
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,911
|
4,445
|
2,207
|
447
|
183
|
- Nguyên giá
|
64,371
|
73,104
|
68,598
|
114,606
|
103,128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,460
|
-68,659
|
-66,391
|
-114,159
|
-102,945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
32,170
|
23,437
|
15,569
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
49,320
|
47,169
|
47,169
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,150
|
-23,732
|
-31,600
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,010
|
5,435
|
1,856
|
225
|
140
|
- Nguyên giá
|
21,568
|
21,568
|
19,509
|
19,509
|
11,419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,558
|
-16,133
|
-17,653
|
-19,284
|
-11,279
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
202
|
202
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,545
|
13,300
|
16,943
|
14,940
|
9,002
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,545
|
4,060
|
2,302
|
861
|
553
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
9,240
|
14,641
|
14,079
|
8,449
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,553,646
|
1,607,917
|
1,368,126
|
1,319,013
|
903,229
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,231,379
|
1,308,429
|
1,048,061
|
1,092,432
|
839,894
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,219,264
|
1,308,304
|
1,047,937
|
1,092,307
|
839,769
|
1. Vay và nợ ngắn
|
493,970
|
505,886
|
418,379
|
381,223
|
93,272
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
291,264
|
365,942
|
310,498
|
338,015
|
325,197
|
4. Người mua trả tiền trước
|
152,508
|
174,151
|
6,972
|
11,105
|
5,366
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
63,918
|
68,891
|
105,596
|
112,149
|
111,409
|
6. Phải trả người lao động
|
118,393
|
61,294
|
40,645
|
29,197
|
24,665
|
7. Chi phí phải trả
|
33,253
|
54,767
|
55,542
|
18,768
|
46,275
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
56,760
|
67,401
|
100,761
|
192,815
|
226,276
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,801
|
2,801
|
2,801
|
2,801
|
2,801
|
II. Nợ dài hạn
|
12,115
|
125
|
125
|
125
|
125
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
136
|
125
|
125
|
125
|
125
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,979
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
322,267
|
299,488
|
320,065
|
226,581
|
63,335
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
322,267
|
299,488
|
320,065
|
226,581
|
63,335
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,422
|
11,422
|
11,422
|
11,422
|
11,422
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,115
|
-7,045
|
25,376
|
800
|
-7,512
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,791
|
24,917
|
24,754
|
24,754
|
24,754
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,410
|
6,477
|
-5,426
|
-74,238
|
-223,521
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,398
|
7,171
|
6,742
|
6,234
|
4,508
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,160
|
12,117
|
12,338
|
12,243
|
6,592
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,553,646
|
1,607,917
|
1,368,126
|
1,319,013
|
903,229
|