単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,589,461 1,235,615 651,058 246,249 271,798
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,589,461 1,235,615 651,058 246,249 271,798
Giá vốn hàng bán 1,434,405 1,096,324 523,743 160,902 270,573
Lợi nhuận gộp 155,056 139,291 127,315 85,347 1,225
Doanh thu hoạt động tài chính 4,691 1,018 5,648 4,914 156,343
Chi phí tài chính 48,045 38,707 54,260 47,570 29,692
Trong đó: Chi phí lãi vay 43,941 35,852 47,142 47,469 29,668
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 84,397 86,325 59,353 27,759 106,289
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,304 15,277 19,349 14,932 21,587
Thu nhập khác 641 1,827 7,767 93 260
Chi phí khác 807 1,440 10,092 5,891 3,727
Lợi nhuận khác -165 387 -2,326 -5,798 -3,467
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,139 15,664 17,023 9,133 18,119
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,741 8,836 16,550 7,320 5,217
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 921 5,387
Chi phí thuế TNDN 6,741 8,836 16,550 8,241 10,603
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,398 6,828 473 892 7,516
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 254 148 32 5 174
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,144 6,680 441 887 7,342
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)