I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
202,423
|
122,224
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-87,748
|
-86,352
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28,222
|
-65,701
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-302
|
-9
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,139
|
-545
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
30,088
|
83,622
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-69,826
|
-90,516
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,273
|
-37,277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56
|
-833
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20,010
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
25,108
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
632
|
1,396
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
576
|
5,661
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
3,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-10,000
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,204
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,000
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,797
|
3,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,053
|
-28,616
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,382
|
42,435
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42,435
|
13,805
|