I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,358,771
|
5,316,988
|
6,651,214
|
6,446,697
|
8,893,749
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,421,006
|
-4,279,999
|
-4,538,150
|
-4,984,518
|
-6,914,800
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-207,395
|
-272,241
|
-321,687
|
-457,950
|
-431,764
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-18,151
|
-50,144
|
-59,676
|
-45,105
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-421,113
|
-499,119
|
-534,387
|
-600,434
|
-595,857
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,081,979
|
559,785
|
1,065,562
|
958,947
|
894,366
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,819,896
|
-612,188
|
-1,844,969
|
-1,074,416
|
-1,093,578
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
571,340
|
195,074
|
427,439
|
228,650
|
707,010
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-203,058
|
-548,225
|
-273,563
|
-178,257
|
-47,570
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
190,487
|
18
|
105
|
362
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,429,927
|
-7,735,359
|
-7,855,064
|
-9,807,522
|
-8,043,266
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,281,665
|
7,705,461
|
7,298,244
|
8,686,295
|
6,994,754
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-384,395
|
-59,207
|
-30,251
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,688
|
31,184
|
76,841
|
154,560
|
203,967
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
416,276
|
758,871
|
571,658
|
727,897
|
575,745
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,098,263
|
152,744
|
-212,031
|
-416,665
|
-316,370
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,916,524
|
560,796
|
718,700
|
0
|
66,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-109,468
|
-13,897
|
-19,009
|
-5,187
|
-54,939
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
500,000
|
163,186
|
273,697
|
365,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-55,000
|
-351,883
|
-575,000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-155,053
|
-307,764
|
-124,725
|
-419,486
|
-227,287
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,652,004
|
739,135
|
683,153
|
-502,859
|
-425,726
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
125,080
|
1,086,953
|
898,561
|
-690,874
|
-35,086
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
561,485
|
686,565
|
1,773,518
|
2,672,079
|
793,825
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
686,565
|
1,773,518
|
2,672,079
|
1,981,205
|
758,739
|