Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,314,800
|
9,251,068
|
10,244,140
|
13,384,013
|
14,661,052
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,403,329
|
4,438,438
|
5,276,946
|
6,888,445
|
7,951,712
|
Doanh thu thuần
|
5,911,471
|
4,812,630
|
4,967,195
|
6,495,568
|
6,709,340
|
Giá vốn hàng bán
|
5,161,704
|
3,898,238
|
3,913,737
|
5,438,232
|
5,672,641
|
Lợi nhuận gộp
|
749,767
|
914,391
|
1,053,458
|
1,057,336
|
1,036,699
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
769,684
|
827,478
|
843,206
|
935,011
|
1,329,559
|
Chi phí tài chính
|
135,033
|
57,569
|
117,022
|
232,567
|
394,518
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
332
|
852
|
2,694
|
15,868
|
32,882
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
511,820
|
646,392
|
668,992
|
660,116
|
721,369
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
872,598
|
1,037,908
|
1,110,649
|
1,099,664
|
1,250,371
|
Thu nhập khác
|
4,738
|
2,832
|
4,272
|
43,655
|
92,815
|
Chi phí khác
|
3,696
|
5,938
|
15,974
|
36,518
|
89,998
|
Lợi nhuận khác
|
1,042
|
-3,106
|
-11,702
|
7,137
|
2,817
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
873,640
|
1,034,802
|
1,098,947
|
1,106,801
|
1,253,188
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
211,963
|
207,164
|
225,092
|
203,717
|
233,016
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-40,119
|
-1,127
|
-2,462
|
27,643
|
-1,700
|
Chi phí thuế TNDN
|
171,844
|
206,037
|
222,630
|
231,359
|
231,317
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
701,796
|
828,764
|
876,317
|
875,441
|
1,021,872
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
42,939
|
41,200
|
40,353
|
39,287
|
49,003
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
658,857
|
787,564
|
835,964
|
836,154
|
972,869
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|