I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
15,477
|
69,816
|
83,108
|
47,331
|
108,991
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12,457
|
-17,599
|
-3,562
|
-21,119
|
-47,468
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,730
|
-1,537
|
-635
|
-2,845
|
-4,934
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-739
|
-513
|
-313
|
-234
|
-981
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-1,069
|
-855
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
68,119
|
99,492
|
122,956
|
87,564
|
73,587
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-75,232
|
-205,394
|
-164,867
|
-154,872
|
-122,135
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,562
|
-55,736
|
35,617
|
-45,030
|
7,060
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-18
|
-307
|
-128
|
-7,747
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,400
|
|
385
|
592
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-27,000
|
|
-10,000
|
24,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
26,000
|
|
|
-21,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-2,963
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,500
|
|
2,000
|
1,736
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34,723
|
636
|
171
|
445
|
1,483
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
42,223
|
1,018
|
1,864
|
-7,562
|
-5,636
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
47,007
|
3,121
|
2,643
|
985
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
975
|
25,598
|
14,653
|
21,210
|
19,862
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,036
|
-17,570
|
-22,877
|
-10,678
|
-17,277
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33,060
|
55,036
|
-5,103
|
13,175
|
3,571
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-399
|
318
|
32,377
|
-39,417
|
4,995
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,625
|
1,955
|
13,986
|
46,363
|
6,945
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,226
|
2,273
|
46,363
|
6,945
|
11,940
|