Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,700
|
56,663
|
68,276
|
76,450
|
70,551
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
45,700
|
56,663
|
68,276
|
76,450
|
70,551
|
Giá vốn hàng bán
|
36,695
|
45,287
|
54,334
|
55,555
|
55,828
|
Lợi nhuận gộp
|
9,005
|
11,375
|
13,942
|
20,895
|
14,723
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
62
|
35
|
12
|
90
|
Chi phí tài chính
|
337
|
298
|
539
|
246
|
71
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
337
|
298
|
539
|
246
|
71
|
Chi phí bán hàng
|
60
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,624
|
4,571
|
7,196
|
12,780
|
7,537
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,995
|
6,569
|
6,241
|
7,881
|
7,204
|
Thu nhập khác
|
1,070
|
92
|
4,937
|
82
|
75
|
Chi phí khác
|
290
|
412
|
4,343
|
290
|
424
|
Lợi nhuận khác
|
780
|
-320
|
594
|
-208
|
-349
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,775
|
6,250
|
6,835
|
7,673
|
6,855
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
981
|
1,332
|
1,433
|
1,104
|
1,404
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
981
|
1,332
|
|
1,104
|
1,404
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,794
|
4,917
|
5,402
|
6,569
|
5,451
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,794
|
4,917
|
5,402
|
6,569
|
5,451
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
0
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|