I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,775
|
6,250
|
6,835
|
7,673
|
6,855
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,137
|
1,821
|
1,269
|
3,046
|
1,237
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,712
|
1,521
|
1,489
|
1,088
|
1,099
|
- Các khoản dự phòng
|
1,130
|
71
|
36
|
1,806
|
156
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44
|
-69
|
-795
|
-94
|
-90
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
337
|
298
|
539
|
246
|
71
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,911
|
8,070
|
8,105
|
10,719
|
8,092
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,055
|
-1,918
|
-3,191
|
-7,177
|
-1,362
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-148
|
-2,563
|
804
|
-671
|
1,502
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,198
|
2,915
|
-3,122
|
2,549
|
2,229
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30
|
-438
|
690
|
-727
|
659
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-321
|
-283
|
-520
|
-246
|
-71
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-520
|
-1,298
|
-1,341
|
-1,547
|
-573
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-182
|
-44
|
-1,548
|
-511
|
-811
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,459
|
4,441
|
-124
|
2,388
|
9,664
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,930
|
-751
|
-679
|
-1,236
|
-1,908
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
125
|
95
|
4,636
|
90
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-705
|
0
|
0
|
-2,887
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,000
|
|
705
|
0
|
2,887
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
246
|
62
|
35
|
12
|
90
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,560
|
-1,298
|
4,696
|
-1,133
|
-1,818
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,905
|
2,232
|
8,891
|
5,247
|
2,796
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,353
|
-2,702
|
-9,423
|
-4,782
|
-5,613
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,488
|
-1,896
|
-2,441
|
-3,782
|
-4,598
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,936
|
-2,366
|
-2,973
|
-3,317
|
-7,415
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,037
|
777
|
1,600
|
-2,061
|
431
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,553
|
516
|
1,293
|
2,893
|
831
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
516
|
1,293
|
2,893
|
831
|
1,262
|