単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24,069 65,609 67,195 23,473 22,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,309 3,247 1,440 6,474 8,772
1. Tiền 4,309 3,247 1,440 6,474 8,772
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,701 39,616 50,198 10,425 6,979
1. Phải thu khách hàng 3,207 34,530 44,372 4,856 1,235
2. Trả trước cho người bán 4,603 2,402 2,993 2,957 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,087 2,882 3,030 2,813 5,945
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195 -197 -197 -201 -201
IV. Tổng hàng tồn kho 8,059 22,511 15,501 6,575 6,588
1. Hàng tồn kho 9,601 24,054 17,043 8,308 8,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,543 -1,543 -1,543 -1,734 -1,734
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 235 57 0 90
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 235 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 90
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 57 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 65,299 66,911 69,143 70,330 70,555
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,795 61,878 62,898 62,362 63,009
1. Tài sản cố định hữu hình 43,338 56,421 57,440 56,905 57,552
- Nguyên giá 64,117 77,925 79,748 80,069 81,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,779 -21,503 -22,308 -23,164 -24,026
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,457 5,457 5,457 5,457 5,457
- Nguyên giá 5,582 5,582 5,582 5,582 5,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,982 3,984 5,110 5,615 5,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,982 3,984 5,110 5,615 5,085
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,368 132,520 136,339 93,803 92,985
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40,684 89,551 95,380 46,733 42,844
I. Nợ ngắn hạn 34,470 85,769 89,197 42,746 38,858
1. Vay và nợ ngắn 20,102 29,201 37,669 21,593 30,552
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,844 49,207 41,820 5,815 1,232
4. Người mua trả tiền trước 1,146 324 576 3,756 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 491 801 197 756 998
6. Phải trả người lao động 1,978 3,295 5,758 6,623 2,578
7. Chi phí phải trả 886 254 511 767 1,063
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,880 2,197 2,239 3,076 2,415
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,214 3,781 6,183 3,987 3,987
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,214 3,781 6,183 3,987 3,987
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 48,684 42,969 40,959 47,070 50,140
I. Vốn chủ sở hữu 48,684 42,969 40,959 47,070 50,140
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32,400 32,400 32,400 32,400 32,400
2. Thặng dư vốn cổ phần -105 -105 -105 -105 -105
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,126 4,357 4,357 4,357 4,357
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,263 6,317 4,307 10,418 13,488
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 143 491 428 360 20
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,368 132,520 136,339 93,803 92,985