単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56,541 46,113 22,560 62,779 63,935
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 56,541 46,113 22,560 62,779 63,935
Giá vốn hàng bán 52,991 33,000 15,627 54,837 60,383
Lợi nhuận gộp 3,550 13,113 6,933 7,942 3,552
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 3 3 1
Chi phí tài chính 929 776 640 660 691
Trong đó: Chi phí lãi vay 929 776 640 660 691
Chi phí bán hàng 2,502 2,773 1,130 4,412 3,027
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,801 2,467 1,415 1,526 2,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,680 7,098 3,751 1,346 -3,034
Thu nhập khác 225 200 168
Chi phí khác 0 0 0 7
Lợi nhuận khác 225 200 168 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,455 7,298 3,751 1,514 -3,041
Chi phí thuế TNDN hiện hành -274 736 375 151 -304
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -274 736 375 151 -304
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,181 6,562 3,376 1,363 -2,737
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,181 6,562 3,376 1,363 -2,737
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)