Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56,541
|
46,113
|
22,560
|
62,779
|
63,935
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
56,541
|
46,113
|
22,560
|
62,779
|
63,935
|
Giá vốn hàng bán
|
52,991
|
33,000
|
15,627
|
54,837
|
60,383
|
Lợi nhuận gộp
|
3,550
|
13,113
|
6,933
|
7,942
|
3,552
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
3
|
3
|
1
|
Chi phí tài chính
|
929
|
776
|
640
|
660
|
691
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
929
|
776
|
640
|
660
|
691
|
Chi phí bán hàng
|
2,502
|
2,773
|
1,130
|
4,412
|
3,027
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,801
|
2,467
|
1,415
|
1,526
|
2,869
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,680
|
7,098
|
3,751
|
1,346
|
-3,034
|
Thu nhập khác
|
225
|
200
|
|
168
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
0
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
225
|
200
|
|
168
|
-7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,455
|
7,298
|
3,751
|
1,514
|
-3,041
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-274
|
736
|
375
|
151
|
-304
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-274
|
736
|
375
|
151
|
-304
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,181
|
6,562
|
3,376
|
1,363
|
-2,737
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,181
|
6,562
|
3,376
|
1,363
|
-2,737
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|