単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,607 111,445 137,037 161,196 185,105
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 107,607 111,445 137,037 161,196 185,105
Giá vốn hàng bán 90,002 93,719 115,870 135,301 153,599
Lợi nhuận gộp 17,605 17,726 21,168 25,895 31,505
Doanh thu hoạt động tài chính 4 94 23 133 108
Chi phí tài chính 2,008 2,449 1,674 1,410 2,840
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,008 2,449 1,674 1,410 2,840
Chi phí bán hàng 7,861 7,223 8,052 8,539 10,629
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,259 4,264 5,475 6,643 7,637
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,481 3,884 5,990 9,437 10,508
Thu nhập khác 628 373 531 504 477
Chi phí khác 142 55 1 1 0
Lợi nhuận khác 485 318 530 503 477
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,967 4,202 6,520 9,940 10,985
Chi phí thuế TNDN hiện hành 471 435 701 999 1,076
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 471 435 701 999 1,076
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,496 3,767 5,819 8,941 9,909
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,496 3,767 5,819 8,941 9,909
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)