TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,115,344
|
3,978,037
|
3,751,573
|
3,946,209
|
3,893,209
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,738
|
473,466
|
260,256
|
157,680
|
30,655
|
1. Tiền
|
27,738
|
23,466
|
60,256
|
45,680
|
30,655
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
450,000
|
200,000
|
112,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
271,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,153,419
|
2,906,825
|
2,716,335
|
2,983,605
|
3,059,105
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,137,477
|
2,899,615
|
2,703,951
|
2,979,016
|
3,032,768
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,899
|
3,899
|
9,281
|
667
|
3,634
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
201,162
|
192,430
|
192,222
|
193,241
|
212,022
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-189,119
|
-189,119
|
-189,119
|
-189,319
|
-189,319
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
636,321
|
565,057
|
719,694
|
725,926
|
740,396
|
1. Hàng tồn kho
|
636,321
|
565,057
|
719,694
|
725,926
|
740,396
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,366
|
31,190
|
53,788
|
77,499
|
61,552
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6
|
11
|
118
|
585
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
49,572
|
34,485
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26,360
|
31,179
|
53,670
|
27,343
|
27,063
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,089,881
|
3,872,385
|
3,688,536
|
3,436,265
|
3,308,956
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,016,187
|
3,798,361
|
3,583,370
|
3,367,979
|
3,217,562
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,015,909
|
3,798,211
|
3,583,295
|
3,367,974
|
3,217,562
|
- Nguyên giá
|
21,189,941
|
21,191,262
|
21,195,362
|
21,197,773
|
21,196,402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,174,032
|
-17,393,051
|
-17,612,067
|
-17,829,799
|
-17,978,840
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
278
|
150
|
75
|
5
|
0
|
- Nguyên giá
|
7,012
|
7,012
|
7,012
|
7,012
|
6,767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,734
|
-6,862
|
-6,937
|
-7,007
|
-6,767
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68,609
|
68,439
|
64,430
|
62,701
|
62,193
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,827
|
3,803
|
2,455
|
4,373
|
3,598
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
64,782
|
64,635
|
61,975
|
58,328
|
58,596
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,205,225
|
7,850,423
|
7,440,108
|
7,382,474
|
7,202,165
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,123,888
|
2,440,100
|
2,018,149
|
2,216,146
|
1,811,897
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,821,393
|
2,168,800
|
1,746,849
|
1,993,396
|
1,614,147
|
1. Vay và nợ ngắn
|
791,655
|
438,356
|
449,967
|
98,485
|
104,745
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
818,533
|
694,859
|
715,421
|
1,158,047
|
1,199,002
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,911
|
1,758
|
0
|
8,095
|
26,705
|
6. Phải trả người lao động
|
42,962
|
59,472
|
71,429
|
150,837
|
53,593
|
7. Chi phí phải trả
|
136,906
|
268,180
|
380,365
|
1,936
|
140,091
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,072
|
568,716
|
6,702
|
471,210
|
5,140
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
302,495
|
271,300
|
271,300
|
222,750
|
197,750
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
297,495
|
266,300
|
266,300
|
217,750
|
192,750
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,081,337
|
5,410,323
|
5,421,959
|
5,166,328
|
5,390,267
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,081,337
|
5,410,323
|
5,421,959
|
5,166,328
|
5,390,267
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,500,000
|
4,500,000
|
4,500,000
|
4,500,000
|
4,500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
230,891
|
230,891
|
230,891
|
230,891
|
230,891
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,979
|
13,196
|
17,129
|
20,802
|
22,562
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
261,837
|
260,620
|
256,687
|
124,313
|
122,554
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,076,631
|
405,616
|
417,253
|
290,322
|
514,261
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,353
|
137,459
|
122,965
|
103,786
|
84,871
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,205,225
|
7,850,423
|
7,440,108
|
7,382,474
|
7,202,165
|