単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,995,204 3,708,421 2,507,396 2,847,173 3,009,772
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,995,204 3,708,421 2,507,396 2,847,173 3,009,772
Giá vốn hàng bán 2,817,002 3,409,000 2,444,813 2,568,452 2,725,777
Lợi nhuận gộp 178,202 299,421 62,583 278,721 283,995
Doanh thu hoạt động tài chính 15,273 1,989 2,887 2,515 144
Chi phí tài chính 19,232 16,410 28,672 13,165 8,569
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,232 15,975 13,226 9,047 6,029
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,453 22,655 23,262 45,452 22,699
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 152,790 262,345 13,535 222,619 252,871
Thu nhập khác 395 927 217 1,099 375
Chi phí khác 1,618 1,759 1,459 1,943 1,536
Lợi nhuận khác -1,223 -832 -1,242 -843 -1,161
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 151,567 261,513 12,294 221,776 251,711
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,623 13,128 657 11,207 25,205
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 7,623 13,128 657 11,207 25,205
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 143,944 248,385 11,636 210,569 226,506
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 143,944 248,385 11,636 210,569 226,506
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)