Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,995,204
|
3,708,421
|
2,507,396
|
2,847,173
|
3,009,772
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,995,204
|
3,708,421
|
2,507,396
|
2,847,173
|
3,009,772
|
Giá vốn hàng bán
|
2,817,002
|
3,409,000
|
2,444,813
|
2,568,452
|
2,725,777
|
Lợi nhuận gộp
|
178,202
|
299,421
|
62,583
|
278,721
|
283,995
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,273
|
1,989
|
2,887
|
2,515
|
144
|
Chi phí tài chính
|
19,232
|
16,410
|
28,672
|
13,165
|
8,569
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,232
|
15,975
|
13,226
|
9,047
|
6,029
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,453
|
22,655
|
23,262
|
45,452
|
22,699
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
152,790
|
262,345
|
13,535
|
222,619
|
252,871
|
Thu nhập khác
|
395
|
927
|
217
|
1,099
|
375
|
Chi phí khác
|
1,618
|
1,759
|
1,459
|
1,943
|
1,536
|
Lợi nhuận khác
|
-1,223
|
-832
|
-1,242
|
-843
|
-1,161
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
151,567
|
261,513
|
12,294
|
221,776
|
251,711
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,623
|
13,128
|
657
|
11,207
|
25,205
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,623
|
13,128
|
657
|
11,207
|
25,205
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
143,944
|
248,385
|
11,636
|
210,569
|
226,506
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
143,944
|
248,385
|
11,636
|
210,569
|
226,506
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|