単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,126,658 8,613,736 8,455,450 10,417,177 12,058,194
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 10,126,658 8,613,736 8,455,450 10,417,177 12,058,194
Giá vốn hàng bán 8,853,397 7,348,181 7,746,745 9,330,709 11,239,336
Lợi nhuận gộp 1,273,262 1,265,554 708,705 1,086,468 818,859
Doanh thu hoạt động tài chính 26,934 48,471 82,410 33,531 22,663
Chi phí tài chính 560,709 395,711 194,835 192,956 77,479
Trong đó: Chi phí lãi vay 430,651 308,453 194,835 133,185 57,480
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,185 105,238 90,305 111,592 112,823
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 667,301 813,077 505,975 815,451 651,220
Thu nhập khác 2,493 1,889 2,496 2,022 2,638
Chi phí khác 7,563 8,816 6,441 6,111 6,778
Lợi nhuận khác -5,070 -6,927 -3,945 -4,089 -4,140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 662,231 806,151 502,030 811,362 647,080
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,983 41,154 25,358 40,994 32,612
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,983 41,154 25,358 40,994 32,612
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 653,248 764,997 476,671 770,368 614,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 653,248 764,997 476,671 770,368 614,468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)