TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,378,625
|
7,053,955
|
7,133,954
|
7,342,775
|
8,372,549
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,042,310
|
828,021
|
920,200
|
802,447
|
1,268,704
|
1. Tiền
|
1,042,310
|
828,021
|
920,200
|
802,447
|
1,268,704
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,221,576
|
5,198,995
|
4,754,956
|
5,252,350
|
5,640,930
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,114,040
|
5,044,332
|
4,561,323
|
5,049,508
|
5,481,278
|
2. Trả trước cho người bán
|
170,196
|
193,020
|
233,253
|
249,362
|
203,128
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
94,885
|
126,886
|
120,646
|
113,291
|
110,480
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-157,546
|
-165,243
|
-160,266
|
-159,811
|
-153,955
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,109,963
|
1,023,322
|
1,451,540
|
1,267,255
|
1,428,351
|
1. Hàng tồn kho
|
1,109,963
|
1,023,322
|
1,451,540
|
1,267,255
|
1,428,351
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,776
|
3,618
|
7,258
|
20,723
|
34,565
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,411
|
2,509
|
2,639
|
2,696
|
2,964
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
417
|
456
|
3,745
|
17,170
|
26,942
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,948
|
653
|
873
|
857
|
4,659
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
418,677
|
431,994
|
440,407
|
440,788
|
467,334
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,289
|
1,289
|
1,399
|
1,337
|
1,337
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,289
|
1,289
|
1,399
|
1,337
|
1,337
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
290,922
|
302,916
|
310,752
|
309,650
|
336,270
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
217,204
|
231,984
|
224,108
|
223,633
|
248,737
|
- Nguyên giá
|
970,465
|
1,005,938
|
1,009,685
|
1,029,818
|
1,075,796
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-753,261
|
-773,954
|
-785,576
|
-806,185
|
-827,059
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
73,718
|
70,932
|
86,643
|
86,017
|
87,533
|
- Nguyên giá
|
112,206
|
112,506
|
131,297
|
133,488
|
137,779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,488
|
-41,574
|
-44,654
|
-47,471
|
-50,246
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,294
|
4,016
|
3,744
|
4,959
|
5,072
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,294
|
4,016
|
3,744
|
4,959
|
5,072
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,797,302
|
7,485,949
|
7,574,361
|
7,783,563
|
8,839,884
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,993,121
|
4,744,216
|
4,794,610
|
4,809,291
|
5,670,949
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,992,284
|
4,743,378
|
4,793,772
|
4,808,453
|
5,670,112
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,926,852
|
2,987,828
|
3,167,631
|
3,102,787
|
3,489,845
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,545,990
|
1,003,353
|
1,001,563
|
931,088
|
1,586,658
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,075
|
19,950
|
19,772
|
19,272
|
36,311
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
67,610
|
54,076
|
12,363
|
27,781
|
18,977
|
6. Phải trả người lao động
|
46,162
|
54,497
|
50,937
|
56,739
|
42,595
|
7. Chi phí phải trả
|
220,303
|
315,804
|
223,075
|
335,392
|
210,576
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50,737
|
74,624
|
85,476
|
103,219
|
55,810
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,804,181
|
2,741,733
|
2,779,751
|
2,974,272
|
3,168,934
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,804,181
|
2,741,733
|
2,779,751
|
2,974,272
|
3,168,934
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
229,474
|
235,474
|
235,474
|
235,474
|
235,474
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
531,853
|
674,605
|
674,605
|
674,605
|
674,605
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
354,315
|
461,197
|
461,197
|
461,197
|
461,197
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
610,945
|
292,864
|
330,882
|
525,403
|
720,065
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
118,556
|
233,248
|
232,955
|
232,175
|
229,340
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,797,302
|
7,485,949
|
7,574,361
|
7,783,563
|
8,839,884
|