TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.133.954
|
7.342.775
|
8.372.549
|
7.977.429
|
8.197.818
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
920.200
|
802.447
|
1.268.704
|
1.140.757
|
1.268.034
|
1. Tiền
|
920.200
|
802.447
|
1.268.704
|
1.140.757
|
1.268.034
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.754.956
|
5.252.350
|
5.640.930
|
5.435.125
|
5.091.559
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.561.323
|
5.049.508
|
5.481.278
|
5.238.412
|
4.956.698
|
2. Trả trước cho người bán
|
233.253
|
249.362
|
203.128
|
219.723
|
86.481
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
120.646
|
113.291
|
110.480
|
124.311
|
185.306
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-160.266
|
-159.811
|
-153.955
|
-147.321
|
-136.927
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.451.540
|
1.267.255
|
1.428.351
|
1.323.619
|
1.740.762
|
1. Hàng tồn kho
|
1.451.540
|
1.267.255
|
1.428.351
|
1.323.619
|
1.740.762
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.258
|
20.723
|
34.565
|
77.928
|
97.463
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.639
|
2.696
|
2.964
|
6.355
|
5.102
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.745
|
17.170
|
26.942
|
68.831
|
89.387
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
873
|
857
|
4.659
|
2.742
|
2.974
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
440.407
|
440.788
|
467.334
|
473.939
|
460.491
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.399
|
1.337
|
1.337
|
1.337
|
1.392
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.399
|
1.337
|
1.337
|
1.337
|
1.392
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
310.752
|
309.650
|
336.270
|
335.566
|
318.265
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
224.108
|
223.633
|
248.737
|
248.033
|
233.110
|
- Nguyên giá
|
1.009.685
|
1.029.818
|
1.075.796
|
1.097.017
|
1.103.791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-785.576
|
-806.185
|
-827.059
|
-848.984
|
-870.681
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
86.643
|
86.017
|
87.533
|
87.533
|
85.155
|
- Nguyên giá
|
131.297
|
133.488
|
137.779
|
140.920
|
141.813
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.654
|
-47.471
|
-50.246
|
-53.387
|
-56.657
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
124.513
|
124.841
|
124.656
|
132.131
|
136.521
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
124.513
|
124.841
|
124.656
|
132.131
|
136.521
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.744
|
4.959
|
5.072
|
4.905
|
4.313
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.744
|
4.959
|
5.072
|
4.905
|
4.313
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.574.361
|
7.783.563
|
8.839.884
|
8.451.368
|
8.658.309
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.794.610
|
4.809.291
|
5.670.949
|
5.350.099
|
5.539.295
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.793.772
|
4.808.453
|
5.670.112
|
5.349.262
|
5.538.458
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.167.631
|
3.102.787
|
3.489.845
|
3.640.976
|
3.749.809
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.001.563
|
931.088
|
1.586.658
|
893.965
|
1.026.609
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.772
|
19.272
|
36.311
|
30.994
|
27.007
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.363
|
27.781
|
18.977
|
12.899
|
10.779
|
6. Phải trả người lao động
|
50.937
|
56.739
|
42.595
|
52.805
|
57.720
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
223.075
|
335.392
|
210.576
|
264.880
|
223.635
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
85.476
|
103.219
|
55.810
|
78.874
|
95.005
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
232.955
|
232.175
|
229.340
|
373.870
|
347.894
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.779.751
|
2.974.272
|
3.168.934
|
3.101.268
|
3.119.014
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.779.751
|
2.974.272
|
3.168.934
|
3.101.268
|
3.119.014
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
235.474
|
235.474
|
235.474
|
235.474
|
235.474
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.077.593
|
1.077.593
|
1.077.593
|
1.077.593
|
1.077.593
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
674.605
|
674.605
|
674.605
|
866.532
|
866.532
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
461.197
|
461.197
|
461.197
|
589.737
|
589.737
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
330.882
|
525.403
|
720.065
|
331.932
|
349.678
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
525.403
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
330.882
|
525.403
|
194.662
|
331.932
|
349.678
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.574.361
|
7.783.563
|
8.839.884
|
8.451.368
|
8.658.309
|