I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
187,576
|
215,901
|
414,874
|
304,977
|
271,864
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-90,827
|
128,331
|
137,275
|
131,889
|
171,237
|
- Khấu hao TSCĐ
|
70,165
|
89,386
|
106,990
|
124,988
|
133,489
|
- Các khoản dự phòng
|
-11,311
|
743
|
1,188
|
-25,397
|
21,276
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
82
|
-3,398
|
-2,112
|
0
|
-754
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-183,381
|
-342
|
-7,330
|
7,029
|
-3,011
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
33,618
|
41,942
|
38,538
|
25,269
|
20,237
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96,749
|
344,231
|
552,148
|
436,866
|
443,101
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,488
|
-3,393
|
7,621
|
43,732
|
3,422
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,873
|
-19,820
|
-114,430
|
18,494
|
-86,461
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46,966
|
-33,179
|
14,097
|
-43,687
|
5,638
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,058
|
-266
|
6,849
|
18,307
|
-6,818
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-34,449
|
-50,209
|
-38,849
|
-6,883
|
-5,392
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,777
|
-29,795
|
-44,287
|
-68,676
|
-62,465
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
34,512
|
42,754
|
-3,560
|
-45,469
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26,035
|
-119,588
|
-166,183
|
-138,893
|
-58,239
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39,806
|
122,493
|
259,720
|
255,700
|
187,315
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-76,631
|
-62,768
|
-97,074
|
-167,470
|
-128,102
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
147,302
|
162,174
|
117,134
|
119,884
|
134,900
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-110,424
|
-20,326
|
-71,000
|
-84,000
|
-125,416
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,000
|
35,469
|
68,500
|
37,394
|
125,289
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
4,564
|
34
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,322
|
16,092
|
8,833
|
6,840
|
21,477
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,432
|
135,206
|
26,427
|
-87,352
|
28,149
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,111
|
0
|
0
|
60,795
|
52,314
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,709
|
-51,212
|
-289,224
|
-162,230
|
-145,008
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-105,380
|
-95,551
|
-89,044
|
-165,243
|
-145,120
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-86,978
|
-146,763
|
-378,268
|
-266,678
|
-237,815
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-138,216
|
110,936
|
-92,120
|
-98,330
|
-22,351
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
378,377
|
240,331
|
352,375
|
265,829
|
190,370
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
170
|
1,648
|
479
|
430
|
849
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
240,331
|
352,915
|
260,734
|
167,929
|
168,868
|