I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
86,193
|
92,963
|
44,637
|
48,070
|
153,978
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
118,644
|
-189,474
|
199,521
|
42,546
|
-42,696
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,159
|
31,874
|
33,735
|
35,721
|
37,327
|
- Các khoản dự phòng
|
-31
|
-19,156
|
40,478
|
-16
|
-84
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
10,416
|
-10,416
|
-754
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
81,550
|
-217,714
|
130,891
|
2,262
|
-83,394
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,966
|
5,105
|
0
|
5,334
|
3,455
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
4,832
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
204,837
|
-96,511
|
244,159
|
90,616
|
111,282
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,819
|
-15,484
|
11,894
|
-7,808
|
25,424
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,516
|
67,872
|
-105,800
|
-31,017
|
-47,244
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,596
|
-11,813
|
10,069
|
-8,214
|
3,674
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,168
|
17,495
|
-20,962
|
3,816
|
-8,695
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,966
|
-5,101
|
347
|
4,328
|
-3,455
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34,333
|
-16,978
|
-9,608
|
-1,546
|
-24,872
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,015
|
14,015
|
-43,909
|
-1,560
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-205,682
|
189,937
|
-18,317
|
-24,177
|
-466
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48,427
|
143,431
|
67,873
|
24,438
|
55,649
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,456
|
-48,961
|
-44,350
|
-33,336
|
-6,101
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
142,923
|
-8,015
|
-8
|
|
125,975
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57,000
|
-109,540
|
41,222
|
-98
|
-182,466
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39,805
|
104,456
|
-27,540
|
8,568
|
12,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,437
|
1,602
|
4,762
|
10,676
|
9,868
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
128,709
|
-60,457
|
-25,913
|
-14,190
|
-40,725
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-12,092
|
12,092
|
28,904
|
23,410
|
4,946
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-23,953
|
-44,676
|
-76,379
|
-11,173
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43,991
|
-5
|
0
|
-101,124
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56,082
|
-11,867
|
-15,772
|
-154,093
|
-6,231
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,200
|
71,107
|
26,188
|
-143,845
|
8,692
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
190,370
|
214,648
|
273,437
|
319,747
|
169,706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
78
|
-12,318
|
20,121
|
-7,033
|
-2,117
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
214,648
|
273,437
|
319,747
|
168,868
|
176,281
|