単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,057 11,741 11,481 9,318 6,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 950 268 2,903 2,545 1,118
1. Tiền 950 268 2,903 2,545 1,118
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,604 10,657 8,072 6,270 5,377
1. Phải thu khách hàng 1,415 6,514 3,932 2,130 1,571
2. Trả trước cho người bán 4,413 4,368 4,366 4,366 4,030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 957 956 956 956 958
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,182 -1,182 -1,182 -1,182 -1,182
IV. Tổng hàng tồn kho 399 388 388 378 378
1. Hàng tồn kho 399 388 388 378 378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 103 427 118 126 119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 360 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 68 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 103 0 118 126 119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 230,333 225,639 222,252 219,139 216,032
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 223,046 218,354 215,233 212,111 209,001
1. Tài sản cố định hữu hình 223,046 218,354 215,233 212,111 209,001
- Nguyên giá 281,438 281,438 281,438 280,936 280,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,392 -63,084 -66,205 -68,825 -71,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,005 3,005 2,735 2,735 2,735
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
3. Đầu tư dài hạn khác 1,603 1,603 1,333 1,333 1,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,598 -1,598 -1,598 -1,598 -1,598
V. Tổng tài sản dài hạn khác 93 90 94 103 106
1. Chi phí trả trước dài hạn 93 90 94 103 106
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 237,390 237,379 233,733 228,458 223,023
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125,253 125,270 118,733 114,647 110,658
I. Nợ ngắn hạn 42,426 45,243 46,206 54,520 50,531
1. Vay và nợ ngắn 22,100 23,500 25,000 33,400 29,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,738 5,827 5,743 5,916 5,784
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 124 1,119 612 173 107
6. Phải trả người lao động 203 199 205 603 211
7. Chi phí phải trả 8,240 8,370 8,501 8,612 8,721
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,021 6,228 6,145 5,816 5,807
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 82,827 80,027 72,527 60,127 60,127
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 82,827 80,027 72,527 60,127 60,127
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 112,138 112,109 114,999 113,811 112,365
I. Vốn chủ sở hữu 112,138 112,109 114,999 113,811 112,365
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -130 -130 -130 -130 -130
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,006 1,649 1,006 1,006 1,006
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 643 0 643 643 643
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,382 -9,410 -6,520 -7,709 -9,154
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 237,390 237,379 233,733 228,458 223,023