単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,645 34,519 42,520 42,603 31,242
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,645 34,519 42,520 42,603 31,242
Giá vốn hàng bán 4,448 22,523 21,506 21,028 19,738
Lợi nhuận gộp 2,197 11,996 21,014 21,575 11,505
Doanh thu hoạt động tài chính 17 2 2 3 2
Chi phí tài chính 4,891 16,129 12,114 10,295 9,855
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,891 16,129 12,114 10,295 9,855
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 433 2,313 3,558 1,454 1,438
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,110 -6,444 5,344 9,830 214
Thu nhập khác 0 3,000 0 0 12
Chi phí khác 52 240 144 51 0
Lợi nhuận khác -52 2,760 -144 -51 12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,162 -3,685 5,200 9,779 226
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,162 -3,685 5,200 9,779 226
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,162 -3,685 5,200 9,779 226
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)