単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 244,776 87,696 257,634 278,047 166,121
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 244,776 87,696 257,634 278,047 166,121
Giá vốn hàng bán 182,408 74,088 199,939 233,155 128,511
Lợi nhuận gộp 62,369 13,608 57,694 44,892 37,610
Doanh thu hoạt động tài chính 554 855 229 518 142
Chi phí tài chính -9,071 10,518 9,845 5,036 7,541
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,428 10,462 9,125 9,214 6,300
Chi phí bán hàng 10,448 12,129 13,088 17,809 13,985
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,099 11,790 16,928 12,053 15,754
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,447 -19,974 18,275 10,511 471
Thu nhập khác 4,086 10,864 -4,302 2,918 5,605
Chi phí khác 421 7,047 -3,193 1,570 5,191
Lợi nhuận khác 3,665 3,818 -1,108 1,348 413
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 212
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,112 -16,156 17,167 11,860 885
Chi phí thuế TNDN hiện hành 379 7 -7 3,999 54
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 301 0 78 28
Chi phí thuế TNDN 680 7 70 3,999 82
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,431 -16,163 17,096 7,861 802
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,638 25 -9 40 120
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,793 -16,188 17,106 7,820 682
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)