Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
244,776
|
87,696
|
257,634
|
278,047
|
166,121
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
244,776
|
87,696
|
257,634
|
278,047
|
166,121
|
Giá vốn hàng bán
|
182,408
|
74,088
|
199,939
|
233,155
|
128,511
|
Lợi nhuận gộp
|
62,369
|
13,608
|
57,694
|
44,892
|
37,610
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
554
|
855
|
229
|
518
|
142
|
Chi phí tài chính
|
-9,071
|
10,518
|
9,845
|
5,036
|
7,541
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,428
|
10,462
|
9,125
|
9,214
|
6,300
|
Chi phí bán hàng
|
10,448
|
12,129
|
13,088
|
17,809
|
13,985
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,099
|
11,790
|
16,928
|
12,053
|
15,754
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,447
|
-19,974
|
18,275
|
10,511
|
471
|
Thu nhập khác
|
4,086
|
10,864
|
-4,302
|
2,918
|
5,605
|
Chi phí khác
|
421
|
7,047
|
-3,193
|
1,570
|
5,191
|
Lợi nhuận khác
|
3,665
|
3,818
|
-1,108
|
1,348
|
413
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
212
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,112
|
-16,156
|
17,167
|
11,860
|
885
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
379
|
7
|
-7
|
3,999
|
54
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
301
|
0
|
78
|
|
28
|
Chi phí thuế TNDN
|
680
|
7
|
70
|
3,999
|
82
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34,431
|
-16,163
|
17,096
|
7,861
|
802
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,638
|
25
|
-9
|
40
|
120
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,793
|
-16,188
|
17,106
|
7,820
|
682
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|