I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,690
|
-16,156
|
17,167
|
13,397
|
885
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,403
|
18,491
|
16,829
|
-7,001
|
-4,817
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,544
|
8,332
|
7,477
|
5,415
|
8,124
|
- Các khoản dự phòng
|
60
|
0
|
6,683
|
-7,007
|
3,272
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-30
|
0
|
383
|
-383
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
449
|
14,106
|
-21,248
|
-4,725
|
-619
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,378
|
10,412
|
9,175
|
9,214
|
6,300
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-14,359
|
14,359
|
-9,514
|
-21,894
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,713
|
2,335
|
33,995
|
6,397
|
-3,932
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
100,231
|
-101,722
|
201,044
|
-17,173
|
85,288
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,761
|
19,177
|
-68,931
|
50,280
|
13,409
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-138,669
|
100,504
|
-117,118
|
-27,795
|
-74,453
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
496
|
546
|
605
|
-441
|
734
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
13,000
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,378
|
10,412
|
-29,998
|
-9,214
|
-6,300
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,119
|
693
|
-2,959
|
-3,999
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1,338
|
-1,338
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2
|
2
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,487
|
33,280
|
15,303
|
-1,945
|
14,744
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34
|
0
|
-8,925
|
2,235
|
1,211
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
203
|
0
|
0
|
16,078
|
4,595
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
107
|
7,668
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,060
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
100
|
-100
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
406
|
0
|
748
|
2,582
|
44
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-985
|
0
|
-7,971
|
28,463
|
5,850
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-13,363
|
26,726
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
217,860
|
-141,861
|
419,755
|
208,125
|
94,883
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-178,687
|
120,611
|
-439,066
|
-199,559
|
-122,490
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-771
|
0
|
-7,538
|
-2,543
|
-3,216
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,801
|
0
|
-1
|
-3,301
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
25,601
|
-34,613
|
-124
|
2,723
|
-30,824
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,129
|
-1,333
|
7,208
|
29,241
|
-10,229
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,955
|
6,855
|
5,522
|
12,731
|
41,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,079
|
5,522
|
12,731
|
41,971
|
31,742
|