単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2,690 -16,156 17,167 13,397 885
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,403 18,491 16,829 -7,001 -4,817
- Khấu hao TSCĐ 8,544 8,332 7,477 5,415 8,124
- Các khoản dự phòng 60 0 6,683 -7,007 3,272
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -30 0 383 -383
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 449 14,106 -21,248 -4,725 -619
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5,378 10,412 9,175 9,214 6,300
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -14,359 14,359 -9,514 -21,894
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,713 2,335 33,995 6,397 -3,932
- Tăng, giảm các khoản phải thu 100,231 -101,722 201,044 -17,173 85,288
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,761 19,177 -68,931 50,280 13,409
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -138,669 100,504 -117,118 -27,795 -74,453
- Tăng giảm chi phí trả trước 496 546 605 -441 734
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 13,000 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,378 10,412 -29,998 -9,214 -6,300
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,119 693 -2,959 -3,999
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,338 -1,338
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -2 2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22,487 33,280 15,303 -1,945 14,744
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -34 0 -8,925 2,235 1,211
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 203 0 0 16,078 4,595
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -500 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 107 7,668
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,060 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 100 -100
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 406 0 748 2,582 44
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -985 0 -7,971 28,463 5,850
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -13,363 26,726
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 217,860 -141,861 419,755 208,125 94,883
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -178,687 120,611 -439,066 -199,559 -122,490
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -771 0 -7,538 -2,543 -3,216
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,801 0 -1 -3,301
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 25,601 -34,613 -124 2,723 -30,824
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,129 -1,333 7,208 29,241 -10,229
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 56,955 6,855 5,522 12,731 41,971
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,079 5,522 12,731 41,971 31,742