単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 694,661 804,910 869,799 1,143,296 961,842
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 694,661 804,910 869,799 1,143,296 961,842
Giá vốn hàng bán 324,429 377,757 356,725 437,680 406,010
Lợi nhuận gộp 370,232 427,153 513,074 705,616 555,831
Doanh thu hoạt động tài chính 31,276 40,218 34,879 31,261 54,930
Chi phí tài chính 19,303 7,470 4,678 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,303 7,470 4,678 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,841 38,951 43,777 56,063 59,036
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 346,365 420,950 499,498 680,813 551,725
Thu nhập khác 446 588 836 299 325
Chi phí khác 0 0 0 2 299
Lợi nhuận khác 446 588 836 297 26
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 346,811 421,538 500,334 681,110 551,751
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,979 26,227 29,768 38,929 60,947
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 11,979 26,227 29,768 38,929 60,947
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 334,832 395,311 470,566 642,182 490,804
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 334,832 395,311 470,566 642,182 490,804
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)