Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
694,661
|
804,910
|
869,799
|
1,143,296
|
961,842
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
694,661
|
804,910
|
869,799
|
1,143,296
|
961,842
|
Giá vốn hàng bán
|
324,429
|
377,757
|
356,725
|
437,680
|
406,010
|
Lợi nhuận gộp
|
370,232
|
427,153
|
513,074
|
705,616
|
555,831
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
31,276
|
40,218
|
34,879
|
31,261
|
54,930
|
Chi phí tài chính
|
19,303
|
7,470
|
4,678
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,303
|
7,470
|
4,678
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,841
|
38,951
|
43,777
|
56,063
|
59,036
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
346,365
|
420,950
|
499,498
|
680,813
|
551,725
|
Thu nhập khác
|
446
|
588
|
836
|
299
|
325
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
299
|
Lợi nhuận khác
|
446
|
588
|
836
|
297
|
26
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
346,811
|
421,538
|
500,334
|
681,110
|
551,751
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,979
|
26,227
|
29,768
|
38,929
|
60,947
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,979
|
26,227
|
29,768
|
38,929
|
60,947
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
334,832
|
395,311
|
470,566
|
642,182
|
490,804
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
334,832
|
395,311
|
470,566
|
642,182
|
490,804
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|