TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38,972
|
48,794
|
33,460
|
53,232
|
25,694
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,606
|
29,013
|
3,419
|
15,764
|
2,341
|
1. Tiền
|
406
|
163
|
419
|
314
|
341
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,200
|
28,850
|
3,000
|
15,450
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
3,100
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,376
|
1,959
|
4,589
|
24,392
|
6,225
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,151
|
4,531
|
7,125
|
27,026
|
9,228
|
2. Trả trước cho người bán
|
61
|
294
|
397
|
397
|
15
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
245
|
214
|
146
|
48
|
61
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,080
|
-3,080
|
-3,080
|
-3,080
|
-3,080
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,725
|
17,613
|
22,218
|
12,848
|
16,808
|
1. Hàng tồn kho
|
24,725
|
17,613
|
22,218
|
12,848
|
16,808
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
264
|
208
|
135
|
228
|
320
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
264
|
208
|
135
|
228
|
320
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
206,611
|
200,995
|
195,688
|
193,195
|
188,190
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
204,312
|
199,084
|
194,044
|
188,852
|
186,586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
204,293
|
199,072
|
194,037
|
188,850
|
186,585
|
- Nguyên giá
|
488,310
|
488,310
|
488,485
|
487,724
|
490,699
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-284,016
|
-289,237
|
-294,447
|
-298,874
|
-304,114
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18
|
12
|
7
|
2
|
1
|
- Nguyên giá
|
211
|
211
|
211
|
211
|
211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193
|
-199
|
-205
|
-209
|
-211
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,299
|
1,906
|
1,644
|
1,373
|
1,604
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,299
|
1,906
|
1,644
|
1,373
|
1,604
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
245,582
|
249,789
|
229,149
|
246,426
|
213,885
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
54,467
|
61,029
|
42,300
|
58,821
|
26,886
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,396
|
59,952
|
41,241
|
57,829
|
25,960
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,506
|
22,049
|
11,571
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,411
|
2,542
|
1,026
|
4,274
|
1,819
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,927
|
24,377
|
23,757
|
48,266
|
19,947
|
6. Phải trả người lao động
|
1,324
|
2,276
|
2,395
|
2,725
|
865
|
7. Chi phí phải trả
|
1,909
|
1,902
|
1,498
|
1,352
|
1,852
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,607
|
6,651
|
632
|
811
|
870
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,071
|
1,077
|
1,059
|
993
|
926
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,071
|
1,077
|
1,059
|
993
|
926
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
191,115
|
188,760
|
186,849
|
187,605
|
186,998
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
191,115
|
188,760
|
186,849
|
187,605
|
186,998
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,120
|
120,120
|
120,120
|
120,120
|
120,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,920
|
27,920
|
27,920
|
27,920
|
27,920
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,075
|
40,720
|
38,809
|
39,565
|
38,959
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
366
|
17
|
17
|
262
|
262
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
245,582
|
249,789
|
229,149
|
246,426
|
213,885
|