単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,892 43,583 22,884 50,351 28,073
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 30,892 43,583 22,884 50,351 28,073
Giá vốn hàng bán 25,111 36,153 22,655 43,945 26,345
Lợi nhuận gộp 5,781 7,430 229 6,406 1,727
Doanh thu hoạt động tài chính 166 56 58 100 45
Chi phí tài chính 396 268 244 72 79
Trong đó: Chi phí lãi vay 396 268 244 72 79
Chi phí bán hàng 256 73 206 2,213 121
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,794 2,485 2,132 2,473 2,245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,500 4,661 -2,295 1,748 -673
Thu nhập khác 0 0 36 0
Chi phí khác 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 36 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,500 4,661 -2,295 1,784 -673
Chi phí thuế TNDN hiện hành 579 1,004 -365 604 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 -18 -66 -66
Chi phí thuế TNDN 585 1,010 -384 538 -66
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,914 3,651 -1,911 1,246 -607
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,914 3,651 -1,911 1,246 -607
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)