I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
152,431
|
123,941
|
252,820
|
225,080
|
201,002
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
455,145
|
44,698
|
317,586
|
796,340
|
492,257
|
- Khấu hao TSCĐ
|
116,658
|
134,773
|
152,989
|
165,802
|
127,146
|
- Các khoản dự phòng
|
1,641
|
28,699
|
-32,418
|
63,725
|
-2,203
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15,375
|
-17,451
|
-3,028
|
14,568
|
12,410
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37,488
|
-632,133
|
-244,162
|
112,186
|
-61,627
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
358,959
|
530,809
|
444,204
|
440,059
|
416,531
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
607,576
|
168,639
|
570,406
|
1,021,420
|
693,259
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44,521
|
-134,668
|
-994,819
|
-1,964,013
|
1,490,592
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-551,677
|
749,718
|
319,892
|
720,519
|
-1,056,144
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,773,271
|
2,281,178
|
389,342
|
1,099,820
|
-1,238,552
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
22,775
|
-13,304
|
-18,034
|
-13,086
|
1,177
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
439
|
-3
|
0
|
-9,877
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-370,415
|
-532,714
|
-415,448
|
-535,835
|
-356,209
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
25,524
|
-27,334
|
-12,683
|
-81,596
|
-32,269
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,871
|
-7,754
|
-11,986
|
-24,196
|
-38,569
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,079,699
|
2,483,757
|
-173,329
|
213,155
|
-536,716
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17,422
|
-58,988
|
-127,746
|
-199,179
|
-71,142
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,120
|
22,907
|
2,299
|
10,742
|
8,317
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-175,782
|
-154,423
|
-334,538
|
-652,974
|
-564,775
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
70,800
|
0
|
84,704
|
16,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-363,143
|
363,143
|
-37,492
|
-1,020
|
-120,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,837
|
2,837
|
0
|
0
|
-8,099
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
180,553
|
-180,553
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164,480
|
122,546
|
0
|
78,560
|
25,140
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-346,739
|
368,821
|
-316,924
|
-859,721
|
-714,358
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
110,068
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,578,351
|
6,524,091
|
8,353,039
|
8,149,365
|
7,595,999
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,334,420
|
-8,647,916
|
-8,165,241
|
-6,003,105
|
-6,490,342
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,819
|
-5,334
|
-10,437
|
0
|
-10,106
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-77,801
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
191,681
|
4,200
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,240,112
|
-2,019,091
|
177,362
|
2,260,141
|
1,099,751
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-186,325
|
833,488
|
-312,891
|
1,613,575
|
-151,324
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,509,137
|
2,316,002
|
3,146,177
|
2,841,903
|
4,587,680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6,810
|
4,599
|
8,617
|
-18,831
|
8,716
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,316,002
|
3,154,089
|
2,841,903
|
4,436,647
|
4,445,072
|