単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,328,447 4,590,119 5,965,777 5,204,688
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,401 227,281 29,473 117,352
1. Tiền 48,401 227,281 29,473 117,352
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 230,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,033,323 4,179,632 5,430,393 4,742,266
1. Phải thu khách hàng 617,740 1,917,542 2,105,637 1,474,207
2. Trả trước cho người bán 404,159 1,996,334 2,284,488 2,287,849
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,474 9,756 140,700 446,035
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 243,613 183,005 272,703 316,254
1. Hàng tồn kho 243,613 183,005 272,703 316,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,110 200 3,209 28,816
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 211 200 69 5
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,899 0 3,140 28,810
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,601 281,045 1,539,523 1,594,324
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 1,500,000 1,567,755
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 1,500,000 1,567,755
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,996 9,889 10,013 7,741
1. Tài sản cố định hữu hình 3,851 8,594 9,109 7,174
- Nguyên giá 4,600 11,562 14,142 14,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -749 -2,967 -5,033 -7,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 144 1,295 903 567
- Nguyên giá 200 1,824 1,824 1,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -56 -529 -921 -1,257
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 230,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,102 38,977 28,730 18,048
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,102 38,134 28,557 17,875
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 843 173 173
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,344,048 4,871,164 7,505,301 6,799,012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 748,495 3,754,636 6,365,195 5,637,793
I. Nợ ngắn hạn 747,933 2,160,079 6,247,612 4,156,052
1. Vay và nợ ngắn 0 12,423 3,468,393 2,022,289
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 690,488 735,155 882,603 675,955
4. Người mua trả tiền trước 2,588 59,316 612,514 227,701
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,693 183,715 70,204 38,079
6. Phải trả người lao động 15,850 27,965 18,110 15,620
7. Chi phí phải trả 15,717 1,140,500 1,173,537 1,063,072
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 536 943 22,188 113,273
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 61 0 63 0
II. Nợ dài hạn 563 1,594,557 117,584 1,481,741
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 500 1,594,557 117,584 1,481,741
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 63 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 595,552 1,116,529 1,140,105 1,161,219
I. Vốn chủ sở hữu 595,552 1,116,529 1,140,105 1,161,219
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 850,000 850,000 850,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -150 -150 -150
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,552 257,180 278,293 298,648
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 63 0 63
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 9,498 11,962 12,721
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,344,048 4,871,164 7,505,301 6,799,012