単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,420,346 2,857,280 1,950,757 888,147
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,420,346 2,857,280 1,950,757 888,147
Giá vốn hàng bán 1,278,532 2,614,772 1,818,596 834,718
Lợi nhuận gộp 141,814 242,508 132,161 53,428
Doanh thu hoạt động tài chính 279 168,780 268,189 477,460
Chi phí tài chính 0 152,051 225,440 434,877
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 151,442 223,015 431,007
Chi phí bán hàng 0 64 527 234
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,525 54,706 86,130 63,504
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 112,568 204,468 88,252 32,273
Thu nhập khác 273 296 1,110 902
Chi phí khác 100 1,031 8,662 4,992
Lợi nhuận khác 173 -735 -7,552 -4,090
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 112,740 203,733 80,700 28,183
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,565 41,749 56,227 6,722
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -843 670 0
Chi phí thuế TNDN 22,565 40,906 56,897 6,722
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 90,175 162,827 23,803 21,461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 1,129 578 849
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 90,175 161,698 22,491 20,612
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)