TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,376,962
|
5,241,566
|
5,263,218
|
5,192,037
|
4,720,744
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,680
|
33,025
|
30,058
|
117,352
|
86,134
|
1. Tiền
|
60,680
|
33,025
|
30,058
|
117,352
|
86,134
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
230,000
|
235,173
|
235,173
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,800,605
|
4,693,640
|
4,684,909
|
4,757,063
|
4,255,715
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,510,705
|
1,494,837
|
1,427,325
|
1,474,207
|
1,455,875
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,274,345
|
2,285,497
|
2,294,672
|
2,302,646
|
2,315,847
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
244,379
|
295,131
|
344,737
|
446,035
|
246,993
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
282,213
|
277,862
|
285,906
|
290,968
|
338,406
|
1. Hàng tồn kho
|
282,213
|
277,862
|
285,906
|
290,968
|
338,406
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,465
|
1,867
|
27,172
|
26,653
|
40,489
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5
|
2
|
7
|
5
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,460
|
1,865
|
27,165
|
26,648
|
40,486
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,535,591
|
1,736,937
|
1,601,800
|
1,594,324
|
1,882,720
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,500,000
|
1,704
|
1,572,755
|
1,567,755
|
1,860,055
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,500,000
|
1,704
|
1,500,000
|
1,567,755
|
1,860,055
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,529
|
8,861
|
8,299
|
7,741
|
7,185
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,718
|
8,132
|
7,651
|
7,174
|
6,699
|
- Nguyên giá
|
14,304
|
14,218
|
14,218
|
14,218
|
14,218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,586
|
-6,086
|
-6,567
|
-7,045
|
-7,520
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
811
|
730
|
648
|
567
|
486
|
- Nguyên giá
|
1,824
|
1,824
|
1,824
|
1,824
|
1,824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,013
|
-1,094
|
-1,176
|
-1,257
|
-1,338
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,282
|
23,295
|
19,965
|
18,048
|
14,700
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,109
|
23,122
|
19,792
|
17,875
|
14,527
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
173
|
173
|
173
|
173
|
173
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,912,553
|
6,978,503
|
6,865,017
|
6,786,361
|
6,603,464
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,777,740
|
5,837,731
|
5,710,967
|
5,625,261
|
5,434,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,660,156
|
2,512,504
|
2,385,537
|
4,143,520
|
3,952,324
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,403,388
|
195,048
|
195,048
|
2,022,289
|
2,022,289
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
665,488
|
667,810
|
712,497
|
664,764
|
640,187
|
4. Người mua trả tiền trước
|
299,726
|
325,264
|
272,331
|
227,732
|
211,443
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
76,962
|
68,525
|
64,418
|
40,385
|
24,723
|
6. Phải trả người lao động
|
7,287
|
9,732
|
7,793
|
11,943
|
8,069
|
7. Chi phí phải trả
|
1,183,750
|
1,111,203
|
1,015,483
|
1,063,072
|
926,584
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,493
|
134,860
|
117,905
|
113,273
|
118,966
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
63
|
II. Nợ dài hạn
|
117,584
|
3,325,227
|
3,325,430
|
1,481,741
|
1,481,929
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
117,584
|
3,325,227
|
3,325,430
|
1,481,741
|
1,481,929
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,134,814
|
1,140,771
|
1,154,051
|
1,161,100
|
1,169,210
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,134,814
|
1,140,771
|
1,154,051
|
1,161,100
|
1,169,210
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
850,000
|
850,000
|
850,000
|
850,000
|
850,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
272,589
|
278,871
|
291,911
|
298,438
|
306,826
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63
|
63
|
63
|
63
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,375
|
12,050
|
12,289
|
12,811
|
12,534
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,912,553
|
6,978,503
|
6,865,017
|
6,786,361
|
6,603,464
|