単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,767 178,906 276,960 301,514 165,857
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 130,767 178,906 276,960 301,514 165,857
Giá vốn hàng bán 120,384 165,827 263,079 285,429 155,140
Lợi nhuận gộp 10,383 13,079 13,881 16,085 10,717
Doanh thu hoạt động tài chính 120,351 121,651 120,642 114,815 105,065
Chi phí tài chính 112,988 115,565 106,350 99,975 90,627
Trong đó: Chi phí lãi vay 110,029 116,290 105,580 99,108 89,760
Chi phí bán hàng 16 37 44 136 17
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,725 18,629 14,057 18,094 13,810
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,006 499 14,073 12,695 11,328
Thu nhập khác 85 42 155 619 98
Chi phí khác 793 1,066 473 2,660 351
Lợi nhuận khác -707 -1,024 -318 -2,040 -253
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,298 -524 13,754 10,655 11,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,590 471 475 3,139 3,083
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,590 471 475 3,139 3,083
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,292 -996 13,279 7,516 7,991
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 412 -324 239 522 -187
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,704 -671 13,041 6,994 8,178
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)