Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,767
|
178,906
|
276,960
|
301,514
|
165,857
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
130,767
|
178,906
|
276,960
|
301,514
|
165,857
|
Giá vốn hàng bán
|
120,384
|
165,827
|
263,079
|
285,429
|
155,140
|
Lợi nhuận gộp
|
10,383
|
13,079
|
13,881
|
16,085
|
10,717
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
120,351
|
121,651
|
120,642
|
114,815
|
105,065
|
Chi phí tài chính
|
112,988
|
115,565
|
106,350
|
99,975
|
90,627
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
110,029
|
116,290
|
105,580
|
99,108
|
89,760
|
Chi phí bán hàng
|
16
|
37
|
44
|
136
|
17
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,725
|
18,629
|
14,057
|
18,094
|
13,810
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,006
|
499
|
14,073
|
12,695
|
11,328
|
Thu nhập khác
|
85
|
42
|
155
|
619
|
98
|
Chi phí khác
|
793
|
1,066
|
473
|
2,660
|
351
|
Lợi nhuận khác
|
-707
|
-1,024
|
-318
|
-2,040
|
-253
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,298
|
-524
|
13,754
|
10,655
|
11,075
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,590
|
471
|
475
|
3,139
|
3,083
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,590
|
471
|
475
|
3,139
|
3,083
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,292
|
-996
|
13,279
|
7,516
|
7,991
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
412
|
-324
|
239
|
522
|
-187
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,704
|
-671
|
13,041
|
6,994
|
8,178
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|