Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
152,872
|
179,668
|
567,592
|
112,808
|
284,654
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
152,872
|
179,668
|
567,592
|
112,808
|
284,654
|
Giá vốn hàng bán
|
137,548
|
162,311
|
475,408
|
94,049
|
244,281
|
Lợi nhuận gộp
|
15,324
|
17,358
|
92,184
|
18,760
|
40,373
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,856
|
11,821
|
6,498
|
11,465
|
4,543
|
Chi phí tài chính
|
543
|
39
|
0
|
-30,120
|
32
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
28
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,438
|
20,142
|
40,365
|
45,032
|
24,169
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,198
|
8,998
|
58,317
|
15,313
|
20,714
|
Thu nhập khác
|
164
|
201
|
51
|
193
|
294
|
Chi phí khác
|
116
|
167
|
800
|
174
|
370
|
Lợi nhuận khác
|
48
|
34
|
-749
|
19
|
-76
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,246
|
9,031
|
57,568
|
15,332
|
20,638
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,277
|
1,806
|
11,514
|
6,262
|
4,128
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,277
|
1,806
|
11,514
|
6,262
|
4,128
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,969
|
7,225
|
46,055
|
9,070
|
16,511
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,969
|
7,225
|
46,055
|
9,070
|
16,511
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|