TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
431,879
|
430,261
|
408,300
|
435,122
|
414,139
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,962
|
11,226
|
541
|
2,419
|
1,535
|
1. Tiền
|
1,662
|
1,226
|
541
|
2,419
|
1,535
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,300
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253,511
|
251,990
|
254,060
|
294,333
|
275,853
|
1. Phải thu khách hàng
|
191,315
|
189,814
|
191,990
|
225,645
|
211,854
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,129
|
33,778
|
33,262
|
28,299
|
21,822
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
50,471
|
50,802
|
51,143
|
62,726
|
64,512
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,404
|
-22,404
|
-22,336
|
-22,336
|
-22,336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
161,422
|
162,544
|
147,263
|
135,600
|
132,869
|
1. Hàng tồn kho
|
161,422
|
162,544
|
147,263
|
135,600
|
132,869
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,985
|
4,501
|
6,436
|
2,769
|
3,882
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
90
|
93
|
2,481
|
96
|
1,156
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,869
|
4,382
|
3,929
|
2,674
|
2,726
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26
|
26
|
26
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22,883
|
23,206
|
19,060
|
16,983
|
14,176
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
223
|
1,645
|
1,164
|
1,648
|
463
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
223
|
1,645
|
1,164
|
1,648
|
463
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,689
|
17,540
|
16,395
|
12,016
|
10,899
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,689
|
17,540
|
16,395
|
12,016
|
10,899
|
- Nguyên giá
|
121,398
|
119,706
|
119,706
|
106,344
|
106,344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102,709
|
-102,166
|
-103,311
|
-94,328
|
-95,446
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,371
|
3,420
|
902
|
2,719
|
2,215
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,371
|
3,420
|
902
|
2,719
|
2,215
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
454,761
|
453,466
|
427,361
|
452,106
|
428,316
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
276,184
|
274,831
|
254,499
|
271,467
|
247,555
|
I. Nợ ngắn hạn
|
275,349
|
272,925
|
253,664
|
270,034
|
246,160
|
1. Vay và nợ ngắn
|
72,572
|
73,168
|
68,210
|
77,024
|
70,985
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
76,699
|
79,942
|
77,341
|
87,742
|
80,709
|
4. Người mua trả tiền trước
|
80,128
|
75,332
|
68,797
|
59,288
|
56,165
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,227
|
15,743
|
17,272
|
17,713
|
14,003
|
6. Phải trả người lao động
|
3,802
|
3,419
|
3,613
|
4,774
|
4,053
|
7. Chi phí phải trả
|
7,337
|
8,202
|
8,115
|
16,082
|
13,603
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,387
|
16,923
|
9,712
|
7,207
|
6,039
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
835
|
1,906
|
835
|
1,433
|
1,395
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1,072
|
0
|
598
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
561
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
835
|
835
|
835
|
835
|
835
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
178,577
|
178,635
|
172,862
|
180,639
|
180,760
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
178,577
|
178,635
|
172,862
|
180,639
|
180,760
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,235
|
144,235
|
144,235
|
144,235
|
144,235
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,390
|
7,390
|
7,390
|
7,390
|
7,390
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,957
|
24,957
|
24,957
|
24,957
|
24,957
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-13,709
|
-13,651
|
-19,424
|
-11,647
|
-11,526
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
5
|
5
|
5
|
5
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
454,761
|
453,466
|
427,361
|
452,106
|
428,316
|