Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,765
|
28,360
|
27,215
|
64,374
|
36,378
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
28,765
|
28,360
|
27,215
|
64,374
|
36,378
|
Giá vốn hàng bán
|
27,644
|
24,622
|
28,341
|
52,120
|
33,918
|
Lợi nhuận gộp
|
1,121
|
3,738
|
-1,126
|
12,254
|
2,460
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
230
|
556
|
869
|
1,182
|
505
|
Chi phí tài chính
|
764
|
702
|
835
|
424
|
725
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
764
|
702
|
835
|
424
|
725
|
Chi phí bán hàng
|
215
|
304
|
259
|
1,838
|
291
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,030
|
4,076
|
4,428
|
2,640
|
2,934
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,658
|
-787
|
-5,779
|
8,534
|
-984
|
Thu nhập khác
|
4,322
|
908
|
408
|
6,728
|
1,245
|
Chi phí khác
|
2,606
|
63
|
403
|
5,678
|
139
|
Lợi nhuận khác
|
1,717
|
845
|
5
|
1,050
|
1,106
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
58
|
58
|
-5,773
|
9,584
|
121
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
707
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
707
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58
|
58
|
-5,773
|
8,877
|
121
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
58
|
58
|
-5,773
|
8,877
|
121
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|