単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 411,735 332,766 215,236 149,508 148,713
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 411,735 332,766 215,236 149,508 148,713
Giá vốn hàng bán 378,129 314,366 171,447 137,321 132,726
Lợi nhuận gộp 33,607 18,400 43,789 12,187 15,987
Doanh thu hoạt động tài chính 217 59 26 2,258 2,836
Chi phí tài chính 16,112 11,403 7,332 4,083 2,724
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,944 11,300 7,332 4,668 2,724
Chi phí bán hàng 6,614 4,649 3,815 3,732 2,616
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,270 25,383 21,388 12,324 13,174
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -22,172 -22,975 11,281 -5,693 310
Thu nhập khác 2,365 4,748 4,827 11,408 12,367
Chi phí khác 1,488 3,054 130 3,413 8,749
Lợi nhuận khác 877 1,695 4,698 7,994 3,618
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -21,294 -21,280 15,978 2,301 3,927
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,012 2,371 3,938 50 707
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,012 2,371 3,938 50 707
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -26,307 -23,651 12,040 2,251 3,220
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -26,307 -23,651 12,040 2,251 3,220
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)