単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 949,907 955,172 905,556 716,335 665,856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,607 2,099 2,274 1,507 1,829
1. Tiền 1,607 2,099 2,274 1,507 1,829
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 626,311 656,909 663,653 534,565 488,337
1. Phải thu khách hàng 559,062 580,634 581,197 462,805 417,103
2. Trả trước cho người bán 34,954 43,639 46,168 35,711 35,405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,962 40,304 43,955 43,717 43,497
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,668 -7,668 -7,668 -7,668 -7,668
IV. Tổng hàng tồn kho 293,905 266,073 207,805 148,996 143,376
1. Hàng tồn kho 293,905 266,073 207,805 148,996 143,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28,084 30,091 31,824 31,268 32,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28,084 30,091 31,824 31,268 32,313
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 98,145 97,139 96,262 91,303 85,623
I. Các khoản phải thu dài hạn 816 816 89 89 89
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 816 816 89 89 89
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88,987 84,778 80,570 76,697 72,938
1. Tài sản cố định hữu hình 88,987 84,778 80,570 76,697 72,938
- Nguyên giá 372,684 372,684 370,263 370,263 368,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -283,696 -287,905 -289,693 -293,567 -295,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,678 6,678 6,678 6,678 6,678
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,445 10,445 10,445 10,445 10,445
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,767 -3,767 -3,767 -3,767 -3,767
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,664 4,867 8,925 7,840 5,918
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,664 4,867 8,925 7,840 5,918
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,048,052 1,052,310 1,001,818 807,639 751,479
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 877,412 910,983 872,533 771,593 730,583
I. Nợ ngắn hạn 823,065 857,798 817,770 718,368 676,138
1. Vay và nợ ngắn 287,487 293,658 289,350 259,338 254,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 221,867 238,921 222,648 201,379 187,581
4. Người mua trả tiền trước 65,562 67,613 54,105 27,167 19,556
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,496 67,274 68,157 64,579 61,721
6. Phải trả người lao động 24,459 25,759 22,274 21,164 17,056
7. Chi phí phải trả 69,934 70,473 69,067 75,248 67,099
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 85,604 91,440 89,522 66,846 65,796
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 54,346 53,186 54,764 53,225 54,445
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 54,346 53,186 54,764 53,225 54,445
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 170,640 141,327 129,284 36,046 20,897
I. Vốn chủ sở hữu 170,640 141,327 129,284 36,046 20,897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 103,000 103,000 103,000 103,000 103,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,313 1,313 0 0 1,313
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 1,313 1,313 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 48,269 48,269 48,269 48,269 48,269
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,059 -11,254 -23,297 -116,536 -131,685
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,658 2,658 2,648 2,648 2,648
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,048,052 1,052,310 1,001,818 807,639 751,479