I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
264,783
|
158,011
|
299,175
|
217,425
|
256,620
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-207,637
|
-176,386
|
-221,557
|
-220,606
|
-209,737
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-46,294
|
-18,953
|
-25,589
|
-35,344
|
-40,153
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,728
|
-8,802
|
-4,288
|
-12,626
|
-9,021
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,147
|
0
|
-565
|
-4,171
|
-908
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25
|
0
|
499
|
29
|
98
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-584
|
-1,813
|
-3,379
|
-2,891
|
-2,722
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,582
|
-47,944
|
44,295
|
-58,185
|
-5,824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,894
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
79
|
281
|
0
|
119
|
21
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,815
|
281
|
0
|
119
|
21
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
162,045
|
123,688
|
134,921
|
149,798
|
268,551
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-123,536
|
-93,299
|
-146,715
|
-128,891
|
-261,035
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38,509
|
30,389
|
-11,794
|
20,907
|
7,516
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28,112
|
-17,274
|
32,502
|
-37,159
|
1,714
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,460
|
44,572
|
27,298
|
59,800
|
22,641
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,572
|
27,298
|
59,800
|
22,642
|
24,355
|