I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,026,840
|
962,480
|
918,084
|
741,113
|
847,565
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-693,391
|
-585,792
|
-578,853
|
-500,970
|
-566,507
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-200,689
|
-240,353
|
-217,040
|
-192,687
|
-138,688
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-49,061
|
-39,265
|
-39,027
|
-41,033
|
-39,713
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-28,072
|
-20,641
|
-6,370
|
-10,338
|
-5,942
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
342,977
|
293,754
|
131,859
|
221,815
|
145,098
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-466,329
|
-388,003
|
-197,521
|
-334,344
|
-227,414
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-67,725
|
-17,821
|
11,132
|
-116,443
|
14,399
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,199
|
-493
|
-5,226
|
-9,590
|
-184
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,266
|
742
|
193
|
22,400
|
670
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
51,162
|
0
|
550
|
28,581
|
440
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
945
|
2,012
|
497
|
940
|
109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32,172
|
2,262
|
-3,986
|
42,331
|
1,035
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
39,479
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
631,521
|
764,459
|
769,336
|
871,224
|
725,805
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-721,432
|
-692,455
|
-784,024
|
-793,823
|
-752,390
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
-484
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-61,726
|
-34,400
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-50,916
|
10,278
|
-49,088
|
77,400
|
-26,584
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-86,469
|
-5,282
|
-41,942
|
3,289
|
-11,151
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
159,336
|
72,867
|
67,536
|
25,594
|
28,883
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72,867
|
67,586
|
25,594
|
28,883
|
17,732
|