Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
828,047
|
637,445
|
385,177
|
194,060
|
150,089
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,163
|
15,787
|
2,989
|
0
|
77
|
Doanh thu thuần
|
820,884
|
621,658
|
382,188
|
194,060
|
150,012
|
Giá vốn hàng bán
|
714,937
|
523,597
|
308,708
|
132,358
|
249,300
|
Lợi nhuận gộp
|
105,948
|
98,061
|
73,480
|
61,702
|
-99,288
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
11
|
6
|
1,204
|
19
|
Chi phí tài chính
|
42,172
|
45,647
|
34,522
|
28,526
|
31,490
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39,057
|
44,212
|
33,114
|
27,631
|
31,696
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61,190
|
51,684
|
37,527
|
30,593
|
21,014
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,627
|
742
|
1,437
|
3,787
|
-151,774
|
Thu nhập khác
|
5,518
|
4,039
|
4,434
|
16,545
|
9,121
|
Chi phí khác
|
915
|
1,686
|
2,804
|
14,587
|
5,855
|
Lợi nhuận khác
|
4,603
|
2,354
|
1,630
|
1,958
|
3,266
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,229
|
3,096
|
3,067
|
5,745
|
-148,508
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,575
|
854
|
686
|
5,695
|
12
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,575
|
854
|
686
|
5,695
|
12
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,654
|
2,241
|
2,381
|
50
|
-148,519
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,654
|
2,241
|
2,381
|
50
|
-148,519
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|