単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 828,047 637,445 385,177 194,060 150,089
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,163 15,787 2,989 0 77
Doanh thu thuần 820,884 621,658 382,188 194,060 150,012
Giá vốn hàng bán 714,937 523,597 308,708 132,358 249,300
Lợi nhuận gộp 105,948 98,061 73,480 61,702 -99,288
Doanh thu hoạt động tài chính 41 11 6 1,204 19
Chi phí tài chính 42,172 45,647 34,522 28,526 31,490
Trong đó: Chi phí lãi vay 39,057 44,212 33,114 27,631 31,696
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,190 51,684 37,527 30,593 21,014
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,627 742 1,437 3,787 -151,774
Thu nhập khác 5,518 4,039 4,434 16,545 9,121
Chi phí khác 915 1,686 2,804 14,587 5,855
Lợi nhuận khác 4,603 2,354 1,630 1,958 3,266
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,229 3,096 3,067 5,745 -148,508
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,575 854 686 5,695 12
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,575 854 686 5,695 12
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,654 2,241 2,381 50 -148,519
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,654 2,241 2,381 50 -148,519
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)